Đầu cắm chuẩn Nga

Đầu nối chuẩn Nga (Russian Connector)
Số chân đấu nối: 4, 7, 10, 19, 22, 24, 30, 32, 45, 50
Điện áp tối đa: 700 V
Dạng đấu nối: Plug
Số lần đấu nối: 500
Nhiệt độ môi trường từ -60 độ C đến 100 độ C
Kiểu kết nối: hàn
Dùng trong nhà hoặc ngoài trời: trong nhà.

Russian Connector

Mã sản phẩm

Đầu cắm 2PMД: 2PM14Б4Ш1B1, 2PM14KПH4П1B1, 2PM14KПH4Ш1B1, 2PMT14Б4Г1B1B, 2PM18БПН7Г1B1, 2PM14КПН4Ш1B1, 2PMT30БПН32Г1B1B, 2PMT3KПН, 2PM24БПН10Г1B1, 2PM24БПН19Г1B1, 2PMД27KЛH7Г5B, 2PMДТ24КПН, 2PMДT27Б19Г5A1B, 2PM18КПН7Г1BM , 2PMT18БПН7Г1A1, 2PMT22БПН19Г1A1, 2PMT2KПН, 2PMT24БПН19Г1A1, 2РМД18КПН4Ш5В1, 2PM18Б7Ш1B1, 2РМД27Б7Ш5В1, 2PMГД18Б4Ш5E2, 2РМГД18Б4Ш5Е2, 2РМГД24Б10Ш5Е2Б, 2РМГ24Б19Ш1Е2Б, 2PM27Б24Ш1B1, Giắc cắm 9 chân 2PMДТ9КПH7Г1B1, Đầu cắm 2PMΓ36Б22Ш1E2Б, 2PM18КПН7Ш1B1, Đầu cáp 2РМГ14Б4Ш1Е2, Đầu cáp 2РМГ18Б7Ш1Е2, Đầu cáp 2РМГ30БПЭ32Ш1Е2, Đầu cắm 2PMД33БПH32, 2PMД27Б19Щ, 2PMД42БПH45, 2PMГ27БП24, 2PM14КПН4 Г1B1, 2PMД456ПH50ГBB1, 2PMД33KПH32Г5B1, Đầu sa truyền tín hiệu số 4 chân 2PMT4KПН, Đầu sa truyền tín hiệu số 5 chân 2PMT5KПН, Đầu sa truyền tín hiệu số 7 chân 2PMT7KПН, Đầu sa truyền tín hiệu số 9 chân 2PMT9KПН, 2PM27Б19Г1B1, 2PM27Б24Ш1B2, 2PMГ24Б19 Γ1B1, 2PMГ24Б19 Ш1B1, 2PMГ24Б32 Γ1B2

Mã sản phẩm: YГP-4YK,РШАBПБ 14

Mã sản phẩm: Đầu kết nối 2PM22KУЭ10Ш1В1, 2PM24Б19Ш1, 2РМД27Б19Ш5В1, 2РМД18КПН4Г5В1В, CP-50-357ΦB, ШР20ПЗНШ7, 2PM22Б10Ш1B1, 2PM22KПH4Г3B1, 2PM22KПH4Ш3B1, Đầu kết nối cao tần ШР20У5ЭШ1 0

Giắc chuyên dụng 2РМ: 2РМДТ30КУН8Ш7В1-В, 2РМДТ30КУН8Ш7В1-В, 2РМТ14КПН4Г1В1В, Giắc cắm 2РМТ14КПЗ4Г1В1, 2РМДТ30КУН24Г5В1В, Đầu cắm 2РМДТ30КПН24Ш5В1, Đầu cắm 2РМДТ30Б24Ш5В1В, 2РМДТ18КУН4Г5В1В, ШР28П4НШ5, Đầu cắm ШР28П7ЭШ9, 2РМТ22КПЭ4Г3А1В, Ổ cắm 2РМТ22Б4ГЗВ1В, Đầu cáp 2РМТ24КПН19Ш1В1В, 2РМДТ24К10Г5В1В, Giắc cắm 2РМДТ24КУЭ10Ш5В1В, РМТ14БПН4Г1А1В, 2РМДТ18Б4Ш5, 2РМ24Б19Г1В1, 2РМ27Б24Г1В1, 2РМ27Б24Ш1В1, Giắc cắm 2РМДТ24КПН10Г5В1В, 2РМДТ24КПН10Ш5В1В, 2РМДТ24Б10Г5В1В, 2РМДТ42КПН45Г5В1В, 2РМДТ42КПН45Ш5B1B, Đầu cắm 2РМ24Б19Г1В1В, 2РМТ.14Б4Ш1В1В, 2РМТ.14КУН4Г1В1В, 2РМТ.14КУН4Г1В1В, Đầu cáp 2РМТ14Б4Ш1В1В, Đầu cáp РМТ18Б7Ш1В1В, 2РМДТ27Б19Ш5В1В, 2РМДТ27КУЭ7Ш5В1В, Ổ cắm 2РМТ39Б45Г2В1-В, Ổ cắm 2РМТЗЗБ20Г1В1-В, Đầu nối 4 chân 2РМТ39КПЭ4Ш2В1В, Giắc đực 2РМТ24Б19Ш1В1, Giắc đực 2РМТ39Б45Ш2В1, Đầu sa 2РМДТ42Б45Ш5В1В, Đầu sa 2РМТ27Б24Ш1В1В

Đầu cắm điện СШРГ: СШРГ48П26ЭГ3, СШРГ48П26ЭШ3, ШР48П7НГ2, СШР48П26Э, СШР48П20Э, Đầu cắm ШР 40П.14ЭШ2, СШР36П15Э, СШР48П26ЭГ3

đầu cắm: СНЦ23-10/18Р-6-В, СНЦ23-10/18Р-5-В, СНЦ23-45/39Р -8-В, СНЦ23-32/27Р-5, СНЦ23-32/27В, СНЦ23-55/33В, СНЦ23-55/33Р, СНЦ23-7/18В , СНЦ23-7/18В-6-В, СНЦ23-32/27B-1-B, Đầu cắm СНЦ23-10/18В-1-В, Đầu sa СНП260М-46РП32, Đầu sa СНП346-6ВП22-2-В, Đầu sa СНП34С-46Р-В, Đầu sa СНП347-10ВП32-В, Đầu sa Розетка СНП34С-46/132х9,4Р-22-В

Đầu giắc chuẩn dòng РГ1, РШ2.

Đầu kết nối Y2M: Y2M-19TKFE&MA, Y2M-24TK-FE&MA, Y2M-4TK-FE&MA, Y2M-7TK-FE&MA.

Đầu kết nối РП10-30Л

Đầu cắm ГРППМ10-90Ш2-В, ГРППМ10-90Ш2-Г, ГРПМ1-31ШУ2-В , ГРПМ1-31Г02-В, Đầu cáp ГРПМ2-122Г02-В, РПМ12-20Г-Л-В, РПМ12-20Ш1-В, РПМ12-32Г-Л-В

Đầu cắm CP-75-268ФB, CP-50-74Ф, CP-75-166Φ , Đầu kết nối cao tần CP-50-146ФB, Đầu cắm CP-50-164

Đầu cắm ЖФ6.640.518

Giắc cắm PПM12-32Г1-B-0502

Giắc cắm PC32БTB-1185M, Giắc cắm PC19БTB, OCPC32БTB-8806Ш, OCPC32БTB-8806П, PC50БTB-9001Ш, OCPCГC19B-9410Ш, PC7БTB, PCΓ10БTB, Giắc đực РС-10-ТВ, Giắc cái РС-10-ТВ, Giắc đực РС4АТВ, Ổ cắm РС4АТВ, Giắc đực РС7АТВ

Đầu Ш PШAB-20, ШP20П4ЭШ8, ШP28П7ЭШ9, ШP32Y12HШ1, ШP40П16ЭШ2, ШP40P17HГ1, ШP40P17HШ1, ШP48П26ЭШ2, ШPT32П12ЭШ1, Đầu Ш 364ML (9001-1264), ШP28П4ЭГ5, ШP28П6ЭШ5, ШP28П7ЭГ9, ШP28П8НГ5, ШP28П8НШ5, ШP28ПK8НШ5, ШP32П17ЭГ1, Đầu cáp ШP32P8HГ3, ШP32P8HШ3, ШП28P4HГ5 , ШП28P4HШ5, Đầu Ш đực 7 chân (GP05-1, GP05-2), Đầu Ш đực 9 chân GP01-1, Ш1-2Э2, Ш1-CД, Ш1-K БПY/MP

Đầu cắm CHΠ337-67/67BΠ11, CHП34-135P-B, CHП34C-135P-B, CHП260-135PП31

Đầu cắm OHП-8-21P29-4B

Đầu cắm PΠKM4-67/67Щ1-B, PПММ1-8Ш1-2-В .

Giắc cắm СР-50-73Ф, СР-50-267ФВ, СР-75-154ПВ, СР-75-158ПВ, СР-75-166ФВ, СР-75-268ФВ, Đầu phi СР-50-724ФВ, Đầu phi СР-50-825ФВ, Đầu phi CPГ-50-751ФB, Giắc phi đơ đực СР-50-164 ПВ, СР-75-166ПВ , Đầu kết nối cao tần СР-75-165Ф, CP50-135ПB, Đầu phi СР-50-723ФВ

Đầu cắm chuyên dụng MP1-50-3-B, MP1-30-3-B, MP1-76-3-B

Đầu nối cáp 30 chân (РПЗ-30), Đầu nối cáp 16 chân (РПЗ-16)

Đầu sa РПКМ1-26Ш1-В,

Đầu cắm điện ПС- 300

Cách điện bằng vật liệu chất dẻo Điện áp làm việc 500V; Trở kháng 50W; điện trở tiếp đất 0,01W. Chịu nhiệt độ -60¸155°c

Đầu cắm điện БР3.647.009 Сп

Loại đầu nối 2РМД

- Kích thước đầu nối 30; - Loại vỏ dạng cáp; - Loại kết cấu thẳng, cáp có vỉ bọc; - Số vị trí 8 ổ cắm mạ bạc; - Điện áp tối đa 700 V; - Tần số hoạt động 3 MHz; - Nhiệt độ hoạt động (-60 - 100) ºC.

Đầu đực giắc PП10-42, PП14-30Л

Cáp điện và phích cắm 2РМ18КПН7Щ1В1

Ký, mã hiệu: PM18КПН7Щ1В; - Loại giắc cắm 50 chân, bố trí đều nhau; - Điện trở cách điện giữa chân cắm với thân vỏ và giữa các chân cắm với nhau không nhỏ hơm 100 MΩ

Giắc cắm 2PM18КПН7Ш1B1

- Loại giắc cắm 7 chân đực, bố trí đều nhau, đường kính chân cắm 1 mm. - Điện trở cách điện giữa chân cắm với thân vỏ và giữa các chân cắm với nhau không nhỏ hơm 100 MΩ. - Dùng được cho mục đích quân sự.

Giắc cắm 2PM14Б4Ш1B1

- Loại giắc cắm 4 chân đực, bố trí đều nhau, đường kính chân cắm 1 mm. - Điện trở cách điện giữa chân cắm với thân vỏ và giữa các chân cắm với nhau không nhỏ hơm 100 MΩ. - Dùng được cho mục đích quân sự.

Giắc cắm 2PMT14Б4Г1B1B

- Loại giắc cắm 4 chân đực, bố trí đều nhau, đường kính chân cắm 1 mm. - Điện trở cách điện giữa chân cắm với thân vỏ và giữa các chân cắm với nhau không nhỏ hơm 100 MΩ. - Dùng được cho mục đích quân sự.

Giắc cắm 2PM18БПН7Г1B1

Giắc 67 chân

Loại РПКМ1-67Г1-В hoặc tương đương, đáp ứng tham số cơ bản sau: - Đế giắc đơn dạng hình chữ nhật có tiếp điểm mạ bạc; + 67 tiếp điểm; + Г dạng ổ cắm; Kích thước bao ngoài (DxRxC): 51x48x28mm.

Giắc 67 chân

Loại РПКМ1-67Ш1-В hoặc tương đương theo, đáp ứng tham số cơ bản sau: - Đế giắc đơn dạng hình chữ nhật có tiếp điểm mạ bạc; + 67 tiếp điểm; + Ш dạng chân cắm; + 1 Không có vỏ bọc, thân có lỗ để gắn vỏ máy; Kích thước bao ngoài (DxRxC): 51x48x28mm.

Cáp cả đầu Ш Ш1- БФY/MP, Ш10-БYП/XT, Ш1-2Э2, Ш1-CД, Ш1-K БПY/MP, Ш1-БC/XT, Ш1-БC/XT-MIL, Ш1-БK/XT, Ш1-БYП/XT, Ш1-БС, Ш1-БФY

Bộ 3 sợi,chiều dài 2m, nặng 3kg; Kiểm tra thông mạch các lõi giữa 2 đầu cáp ≤ 0,5 Ω, Kiểm tra điện trở cách điện ≥ 5 MΩ

Đầu cắm CHO59-135/135

Điện áp lớn nhất: 150V; Điện trở cách điện các chân cắm: ≥5000MOм; Điện trở tiếp xúc: ≤ 0,01Oм; Dòng tối đa mỗi tiếp điểm: 1,8A; Nhiệt độ làm việc: (-60 ÷100)°C

Đầu cắm chuyên dụng MP1-30-3-B

Đầu cắm chuyên dụng có 30 chân kết nối, Sử dụng trong mọi điều kiện khí hậu thời tiết, Trở kháng của chân cắm ≤ 10mΩ, Điện áp làm việc tối đa là 150V, Nhiệt độ môi trường hoạt động là -60℃÷85℃, Đầu cắm được mạ bạc, Dòng điện tối đa cho mỗi tiếp điểm là 3A

Đầu kết nối cao tần СР-75-165Ф

Kiểu trở kháng 75Ω; kích thước Ф16,5x35