Connector 4.3-10

 

Đầu nối DIN 4.3-10 là loại đầu nối mới thay thế cho DIN 7-16 với ưu điểm nhỏ, nhẹ, dễ dàng lắp đặt và có Low PIM.

Chỉ tiêu chung (General Specifications)

Loại kết nối radio (RF Connector Interface) 4.3-10 Male

Dạng connector (Body Style) Thẳng (Straight)

Chỉ tiêu kỹ thuật điện khí (Electrical Specifications)

Suy hao phản xạ (Return Loss) DC to 1 GHz ≥ 35 dB 1 GHz to 2,7 GHz ≥ 32 dB

Trở kháng (Impedance) 50 Ω

Dải tần số hoạt động (Operating Frequency Band) 0~ 2,7 GHz

Trở kháng cách ly, nhỏ nhất (Insulation Resistance, minimum) ≥ 5000 Mohm

Công suất đỉnh, lớn nhất (Peak Power, maximum) ≥ 0,7 KW

Nhiễu xuyên điều chế (Passive Intermodulation) ≤ -159 dBc (2 x 43 dBm carrier)

Chỉ tiêu kỹ thuật cơ khí (Mechanical Specifications)

Lớp mạ bên ngoài (Outer Contact Plating) Trimetal/Brass/white bronze over silver/Nitin

Lớp mạ lớp tiếp xúc bên trong (Inner Contact Plating) Silver

Mức bảo vệ chống thâm nhập từ bên ngoài (Ingress Protection Ratings) IP68

Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) (0 ÷ 55) độ C

Độ ẩm (Huminity) 0 ~ 95%

Mã sản phẩm

connector 4.3-10 Male for 7/8” Coaxial Cable

Chỉ tiêu chung (General Specifications)

Loại kết nối radio (RF Connector Interface) > 4.3-10 Male

Dạng connector (Body Style) Thẳng (Straight)

Chỉ tiêu kỹ thuật điện khí (Electrical Specifications)

Suy hao phản xạ (Return Loss) DC to 1 GHz ≥ 35 dB ; 1 GHz to 2,7 GHz ≥ 32 dB

Trở kháng (Impedance) 50 Ω

Dải tần số hoạt động 0~ 2,7 GHz

Trở kháng cách ly, nhỏ nhất ≥ 5000 Mohm

Công suất đỉnh, lớn nhất (Peak Power): ≥ 0,7 KW