Dây quang CPRI, MU với RRU, RRUS trong mạng 3G, 4G, 5G, Wimax .... Dùng cho các hệ thống eNoteB, Clound RAN …..
Đặc tính kỹ thuật
:Dây quang Nokia, ZTE, Erricson
Loại sợi quang: Sợi quang 2 lõi Multimode 50/125 μm hoặc Single mode 9/125 μm.
Đầu connector: PD LC-UPC LC-UPC, ODC/LC, DLC DLC connector, HFFR-PE …
Vật liệu vỏ cáp: vật liệu chống cháy LSZH, màu đen
Vật liệu gia cường: Klevar
Suy hao chèn: ≤ 0.,4 dB
Suy hao phản xạ >= 50 dB
Khả năng chịu kéo >= 200 N
Bán kính uốn cong tối thiểu <= 200 mm
Đường kính vỏ bảo vệ: 7,0 mm ± 0,2mm
Chất liệu vỏ bảo vệ: LSZH
Làm việc được ngoài trời, chịu UV
Bán kính uốn cong cho phép: ≤ 10 lần đường kính ngoài của cáp
Đầu PDLC được bọc chống nước - Độ dài 60, 70, 100 m. - Tương thích và hoạt động tốt với thiết bị RRU ZTE và Ericsson.
Chỉ tiêu kĩ thuật của cáp CPRI 50m/ 60m/ 80m (loại cáp MM)
Sợi quang 50/125 μm Multi Mode, chuẩn OM2 tương thích ITU G.651.1 và ISO11801 trở lên
Số lõi quang 2 (sợi đôi)
Connector LC/UPC-LC/UPC đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61754
Độ dài cáp (Cable Assembly Length) ≥ 50m/ 60m/80m
Bước sóng quang 850nm
Suy hao theo chiều dài của lõi quang(Attenuation) ≤ 2.3 dB/km
Suy hao phản xạ (Return Loss) ≥35 dB
Suy hao xen (Insertion Loss) ≤0.3dB
Độ bền nén (Crush Resistant) ≥1000N/100mm
Độ bền kéo ≥500N
Độ bền cơ khí Chịu được tối thiểu 500 lần tháo lắp
Tiêu chuẩn chống xâm nhập IP67 trở lên
Bảo vệ đoạn kết nỗi giữa thân cáp và đầu connector Được bảo vệ bởi lớp ống bọc thép (Armoured Tube)
Chất liệu vỏ (Jacket Material) Tối thiểu 3 thành phần: lớp ngoài cùng LSZH, lớp bọc Armoured, lớp gia cường kevlar
Vỏ chụp bảo vệ đầu connector Có vỏ chụp cao su dạng lò xo đàn hồi bảo vệ đầu connector, vỏ chụp cao su tương thích thiết bị RRU của hãng Huawei
Tiêu chuẩn về điều kiện làm việc Chịu được điều kiện làm việc ngoài trời, khả năng chịu tia UV tốt; chịu được nhiệt độ -40°C~+70° C; đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60794- 1-2
Tiêu chuẩn chống cháy Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60332-3
Tiêu chuẩn kĩ thuật của cáp CPRI (loại cáp SM):
Sợi quang 9/125 μm Single Mode, chuẩn OS2 tương thích ITU G.657 trở lên
Số lõi quang 2 (sợi đôi)
Connector LC/UPC-LC/UPC đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61754
Độ dài cáp (Cable Assembly Length) ≥ 50m/ 100m/ 120m/ 150m
Bước sóng quang 1310nm; 1550nm
Suy hao theo chiều dài của lõi quang(Attenuation) ≤ 0.35 dB/km
Suy hao phản xạ (Return Loss) ≥ 50 dB
Suy hao xen (Insertion Loss) ≤ 0.3dB
Độ bền nén (Crush Resistant) ≥ 1500N/100mm
Độ bền kéo ≥ 500N
Độ bền cơ khí Chịu được tối thiểu 500 lần tháo lắp
Tiêu chuẩn chống xâm nhập IP67 trở lên
Bảo vệ đoạn kết nỗi giữa thân cáp và đầu connector Được bảo vệ bởi lớp ống bọc thép (Armoured Tube)
Chất liệu vỏ (Jacket Material) Tối thiểu 3 thành phần: lớp ngoài cùng LSZH, lớp bọc Armoured, lớp gia cường kevlar
Tiêu chuẩn về điều kiện làm việc -40°C - +70° C; đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60794-1-2
Tiêu chuẩn chống cháy IEC 60332-3
Mã sản phẩm
Cáp CPRI 50m/ 60m/ 80m (loại cáp MM)
Sợi quang 50/125 μm Multi Mode, chuẩn OM2 tương thích ITU G.651.1 và ISO11801 trở lên
Số lõi quang 2 (sợi đôi)
Connector LC/UPC-LC/UPC đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61754
Độ dài cáp (Cable Assembly Length) ≥ 50m/ 60m/80m
Bước sóng quang 850nm
Suy hao theo chiều dài của lõi quang(Attenuation) ≤ 2.3 dB/km
Suy hao phản xạ (Return Loss) ≥35 dB
Suy hao xen (Insertion Loss) ≤0.3dB
Độ bền nén (Crush Resistant) ≥1000N/100mm
Độ bền kéo ≥500N
Độ bền cơ khí Chịu được tối thiểu 500 lần tháo lắp
Tiêu chuẩn chống xâm nhập IP67
Bảo vệ đoạn kết nỗi giữa thân cáp và đầu connector Được bảo vệ bởi lớp ống bọc thép (Armoured Tube)
Chất liệu vỏ (Jacket Material) 3 thành phần: lớp ngoài cùng LSZH, lớp bọc Armoured, lớp gia cường kevlar
Vỏ chụp bảo vệ đầu connector Có vỏ chụp cao su dạng lò xo đàn hồi bảo vệ đầu connector, vỏ chụp cao su tương thích thiết bị RRU của hãng Huawei