An ninh quốc phòng

An ninh quốc phòng

Đầu nối M8, M12, M16, M32, M80

Phân loại

Chủng loại đầu nối M8, M10.5, M12 (mã A, B, D), khả năng chống nhiễu cao, M23

Chống nước

IP 65, IP 67, Ip 68

Giắc cao tần SMA , BMA, RP-SMA, SMB, SMC, SMS, SMP, MCX, MMCX, QLS, SSMB-KW2, SSMC, MBX

SMA viết tắt của subminiature A được phát triển từ những năm 1960. Đầu nối sử dụng cho giao diện luồng, trở kháng 50 Ω cho dải tần lên đến 18 GHz.  Đầu nối hiệu suất cao kích thước nhỏ gọn độ bền vượt trội.

 

Vật tư, thiết bị hàng không

Tiêu chuẩn

MIL-DTL16878/4 (Type E)

MIL - C -24308/MIL - DTL -24308

Mã sản phẩm

Nomex

Vải Nomex IIIA chống tĩnh điện, chống cháy chậm thành phần gồm 93% Nomex chống cháy, 5% Kevlar chống cắt và 2% sợi chống tĩnh điện. 

Thiết bị COMINT

...

- Loại anten: Bắt bám điện tử - Dải tần số làm việc: Tx: 13.75 - 14.5 GHz; Rx: 10.7 - 12.75 GHz - Phân cực: Tuyến tính - Phạm vị hoạt động góc phương vị: 360º - Phạm vi hoạt động góc ngẩng: +15º đến +90º - EIRP: đến 45.5 với BUC 20W - Tích hợp BUC 20W và LNB băng Ku: Có tích hợp - Nguồn DC đầu vào: 12 VDC đến 24 VDC - Nhiệt độ hoạt động: -40 đến 55 độ C - Tiêu chuẩn IP66, có vỏ tiêu chuẩn quân sự đựng anten.

Gioăng che chắn nhiễu điện từ EMI

Che chắn nhiễu điện từ EMI shielding

Gioăng tiêu chuẩn MIL-G-83528/MIL-DTL-83528 chất liệu silicon và fluorosilicone dẫn điện cung cấp khả năng che chắn nhiễu điện từ EMI và nhiễu tần số RFI. Gioăng có khả năng làm suy hao (ngăn chặn) sóng điện từ xâm nhập từ ngoài vào trong; đồng thời hấp thụ làm suy hao sóng phản xạ của sóng siêu cao tần do nguồn trong phòng phát ra

Giắc cắm, bán dẫn chuẩn Nga

Đầu nối chuẩn Nga (Russian Connector)
Số chân đấu nối: 4, 7, 10, 19, 22, 24, 30, 32, 45, 50
Điện áp tối đa: 700 V
Dạng đấu nối: Plug
Số lần đấu nối: 500
Nhiệt độ môi trường từ -60 độ C đến 100 độ C
Kiểu kết nối: hàn
Dùng trong nhà hoặc ngoài trời: trong nhà.

Đầu cắm hình chữ nhật hoạt động ở tần số thấp và tần số vô tuyến

Tiêu chuẩn áp dụng

Tiêu chuẩn: ГОСТ 15150-69 , ГОСТ В20.39.404-82, OCT B 110121-91, ВР0.364.018 TY L, Ке0.364.006, АВ0.364.047ТУ

Hạng mục chất lượng: “VP”, “OSM”. - Thông số kỹ thuật: + chấp nhận “VP” bK0.347.098-08TU; + chấp nhận “OSM” bK0.347.098-08TU, P0.070.052