Năng lượng

Năng lượng

Bộ đồng bộ thời gian GPS synchronization clock

Bộ đồng bộ thời gian GPS synchronization clock

Tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm IEC 61850-3 IEC 61000-6-5 IEC 61000-4-5 IEC 61000-4-29 IEC 62351 IEC 60068-2 IEC 60255-21-1 (class 2) hoặc tương đương

Input GPS, IRIG-B <.p>

Output IRIG-B, SNTP, NTP , PTP

Dữ liệu GPS Bộ thu Tối thiểu 12 kênh, C/A code Tần số L1 (1575.42 MHz) Độ nhạy tối thiểu Độ nhạy thu (Acquisition) ≤ -143dBm Độ nhạy theo dõi (Tracking) ≤ -156dBm<-148dBm

Độ chính xác ≤ 100ns

Chính xác 1 PPS: ±40 ns average, ±100 ns peak Demodulated IRIG-B: ±40 ns average, ±100 ns peak Modulated IRIGB: ±1 µs peak

Nhiệt độ -5° đến +60°C Nguồn (Dual Power Supplies) 125-250 Vdc Quản lý HTTPS, SNMP, Syslog Tiêu chuẩn IEEE 1613, IEC 61850-3

Cổng LAN 2 cổng RJ45 10/100 Mbps

LCD Display để hiển thị thời gian và thông số cấu hình.

Phụ kiện: + Anten Đáp ứng + Cáp Đáp ứng + Lighting protection Đáp ứng

Chiều dài cáp kết nối đến ăng ten GPS (The lengh of anntena cable) - Max. 25m for cable RG59 - Max. 100m for cable LSZH - Max. 200m for cable LSZH with amplify - Max. 325m for cable LSZH with double amplify

Thiết bị bảo mật 2 chiều (BSG) data diode

- Thiết bị tương thích với TCP/IP bao gồm TCP, UDP (Unicast/ Multicast/Broadcast) cho phép tất cả các giao thức TCP/IP như IEC 60870-5-104, ModBus IP, BacNet IP, S7, OPC-UA.

- Thiết bị dùng phần cứng chuyên dụng với bo mạch FPGA (Field Programmable Gate Arrays). Sử dụng công nghệ FPGA được cứng hóa (burnt) không cho phép tái lập trình FPGA. Tất cả các thành phần xử lý gồm bóc tách dữ liệu (Source Gate), truyền dẫn, đóng gói lại (dest gate) đều dùng FPGA.

Mỗi mặt gồm có ít nhất 1 cổng mạng 1Gbps cho truyền dữ liệu và 1 cổng mạng cho việc quản trị riêng biệt; 1 cổng console. Thiết bị không có cổng ra màn hình và bàn phím, hạn chế việc truy cập trực tiếp.

- Thời gian hoạt động liên tục ≥ 40000 giờ. - Tốc độ truyền dẫn >=150 Mbps, có thể nâng cấp lên 300Mbps; 48 dịch vụ; loại bỏ toàn bộ thông tin tối thiểu từ L1-L4 (mô hình OSI) trước khi truyền dẫn giữa 2 vùng. - Độ trễ truyền tin ≤ 1 ms

Tủ RMU

Tủ RMU

RMU cho lưới điện thông minh Smart Grid được trang bị thiết bị tiên tiến  Feeder Automation , kết hợp với các thiết bị bổ sung (ví dụ Fault Passage Indicators) cung cấp dữ liệu đến các trung tâm điều khiển từ xa. 

Mô tả chung:

- Chủng loại: RMU loại compact có thể mở rộng. - Điều kiện sử dụng: Trong trạm hợp bộ. Vật tư, thiết bị phải được nhiệt đới hoá, phù hợp với điều kiện môi trường làm việc tại Việt Nam khi lắp đặt trên lưới. - Thiết kế: Tủ RMU được cấu hình theo các tủ compact có thể mở rộng được, và kết nối liên thông với nhau qua thanh cái đồng.

Các chi tiết bằng thép (xà, giá đỡ, tiếp địa,...) phải được mạ kẽm nhúng nóng, bề dày lớp mạ theo tiêu chuẩn TCVN 5408:2007, hoặc bằng thép không rỉ (SUS 304 hoặc loại có chất lượng tương đương). - Bộ đầu cáp trong nhà để đấu nối cáp ngầm 24kV-3x240mm2 vào ngăn tủ dao cắt tải. - Bộ đầu cáp trong nhà để đấu nối cáp ngầm 24kV-3x95mm2 vào ngăn tủ máy cắt.

Thiết bị, vật tư đo xa

IC đo đếm, SMD 40- WFQFN

Mã hiệu ADE7880ACPZ-RL.

Thông số kỹ thuật chi tiết

- Loại linh kiện: IC đo đếm năng lượng 3 pha ( 3-phase electrical energy measurement IC) - Giám sát sóng hài (Harmonic Monitoring): Có hỗ trợ - Điện áp hoạt động: 2.4V – 3.7V. - Điện trở đầu vào (Input Impedance): 490 kOhm - Sai số đo đếm: ≤0.2% - Tấn số xung ngõ ra tối đa (Maximum Output Frequency): 68.818 kHz - Dòng điện hoạt động (type): 25mA. - Dải nhiệt độ hoạt động (Temperature Range): -40°C đến +85 °C hoặc dải rộng hơn. - Kích thước (Package / Case): 40-WFQFN (40-Lead LFCSP) - Kiểu linh kiện (Termination type): SMD/SMT. - Kiểu đóng gói (Packaging): Tape&Reel

 

Thiết bị điều khiển, giám sát mức ngăn (BCU) IED

Thiết bị điều khiển, giám sát mức ngăn (BCU) IED

3 Các tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm IEC 60255, IEC 61850

Kiểu Kỹ thuật số và có màn hình hiển thị LCD

Nguồn cung cấp VDC 150 - 240

Điện áp các đầu vào tín hiệu (BI) VDC 220VDC (dải làm việc 88VDC - 300VDC)

Băng keo CĐ trung thế
Featured

Băng keo CĐ trung thế

Tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm 

- ASTM D4388-08: Standard Specification for Nonmetallic Semi-Conducting and Electrically Insulating Rubber Tapes - ASTM D4325-13: Standard Test Methods for Nonmetallic Semi-Conducting and Electrically Insulating Rubber Tapes - ASTM D2301-10: Standard Specification for Vinyl Chloride Plastic Pressure- Sensitive Electrical Insulating Tape - ASTM D1000-17: Standard Test Methods for Pressure-Sensitive Adhesive-Coated Tapes Used for Electrical and Electronic Applications

Hệ thống HMI

Hệ thống HMI

  Máy tính điều khiển và giám sát HMI kiểm soát đầu vào / đầu ra, kết nối thông tin, đo lường và tự động hóa trạm biến áp. Thiết bị là thành phần không thiếu được trong lưới điện thông minh.