Cáp đồng trục 50 OHM
D-FB Coaxial Cable
Cấu trúc cáp (Đường kính: mm)
Chủng loại |
4D-FB |
5D-FB |
7D-FB |
8D-FB |
10D-FB |
12D-FB |
Đường kính bên trong |
1.42 |
1.8 |
2.6 |
2.8 |
3.5 |
4.4 |
Lớp cách điện |
3.80 |
5.0 |
7.3 |
7.8 |
10.0 |
12.4 |
Outer conductor |
3.94 |
5.7 |
8.2 |
8.8 |
11.0 |
13.6 |
Vỏ bọc ngoài |
6.10 |
7.5 |
9.8 |
11.1 |
13.0 |
15.6 |
Tính năng
Item |
4D-FB |
5D-FB |
7D-FB |
8D-FB |
10D-FB |
12D-FB |
|
Min.bending radius (mm) |
30 |
35 |
45 |
55 |
65 |
75 |
|
Operating temperatrue (℃) |
-25℃~+70℃ |
||||||
Installation temperatrue (℃) |
-25℃~+70℃ |
||||||
Nomial weight (kg/m) |
0.05 |
0.08 |
0.10 |
0.16 |
0.25 |
0.35 |
|
Flat plate crush resistance (kg/mm2) |
0.36 |
0.54 |
0.71 |
0.80 |
0.95 |
1.55 |
|
Tensile strength (kg) |
36.3 |
54.5 |
72.6 |
86 |
125 |
150 |
|
DC resistance (Ω/km) |
Inner conductor (CCA) |
10.50 |
6.91 |
3.31 |
2.86 |
1.82 |
1.15 |
Outer conductor |
12.76 |
10.5 |
11.1 |
9.25 |
5.3 |
3.4 |
|
Insulation resistance (MΩ/Km) |
5000 |
||||||
Dielectric strength (kv) |
1.6 |
||||||
Velocity of propagation (%) |
82 |
82 |
82 |
83 |
81 |
81 |
|
Peak power rating (kw) |
5.2 |
8.8 |
15 |
16 |
25 |
38 |
|
Cutoff frequency (GHZ) |
30 |
23 |
15.8 |
15.1 |
11.9 |
9.6 |
|
Characteristic impedance (Ω) |
50 |
||||||
V.S.W.R |
≤1.3 |
||||||
Voltage withstand (VDC) |
1000 |
2000 |
2500 |
2500 |
3000 |
4000 |
|
Capacitance (pF/m) |
81 |
81 |
84 |
84 |
84 |
84 |
|
Inductance (μH/m) |
0.20 |
0.20 |
0.21 |
0.21 |
0.21 |
0.21 |
|
Shielding effectiveness |
>90dB |
||||||
Phase stability |
<18ppm/℃ |
Suy hao (@20℃) db/100m
Frequency |
4D-FB |
5D-FB |
7D-FB |
8D-FB |
10D-FB |
12D-FB |
150MHz |
10.0 |
7.8 |
5.4 |
5.2 |
4.1 |
3.6 |
200MHz |
11.5 |
9.1 |
6.3 |
6.1 |
4.8 |
4.2 |
280MHz |
12.9 |
10.9 |
7.5 |
7.3 |
5.5 |
4.6 |
350MHz |
16.5 |
12.2 |
8.4 |
8.2 |
6.2 |
5.2 |
400MHz |
17.6 |
13.0 |
9.0 |
8.6 |
7.0 |
6.0 |
800MHz |
23.6 |
18.9 |
12.8 |
12.3 |
10.0 |
8.3 |
900MHz |
24.5 |
20.0 |
14.1 |
13.0 |
11.0 |
9.3 |
1200MHz |
28.3 |
24.0 |
16.8 |
16.5 |
13.2 |
10.7 |
1500MHz |
33.5 |
27.2 |
19.2 |
18.7 |
15.3 |
11.8 |
1900MHz |
37.7 |
31.3 |
22.4 |
21.7 |
17.2 |
13.8 |
2000MHz |
38.7 |
32.5 |
23.2 |
22.5 |
17.8 |
14.4 |
2400MHz |
42.6 |
35.8 |
25.7 |
24.8 |
19.6 |
15.9 |
3000MHz |
48.6 |
40.9 |
29.5 |
28.4 |
22.5 |
18.3 |
Average power rating(@Ambient 40℃,Inner conductor 100℃) KW
Frequency |
4D-FB |
5D-FB |
7D-FB |
8D-FB |
10D-FB |
12D-FB |
150MHz |
0.64 |
0.90 |
1.37 |
1.37 |
1.85 |
2.06 |
200MHz |
0.56 |
0.77 |
1.16 |
1.16 |
1.58 |
1.76 |
280MHz |
0.50 |
0.64 |
0.99 |
0.97 |
1.38 |
1.61 |
350MHz |
0.39 |
0.57 |
0.87 |
0.87 |
1.23 |
1.42 |
400MHz |
0.36 |
0.54 |
0.79 |
0.83 |
1.09 |
1.23 |
800MHz |
0.27 |
0.37 |
0.55 |
0.58 |
0.76 |
0.89 |
900MHz |
0.26 |
0.35 |
0.50 |
0.55 |
0.69 |
0.80 |
1200MHz |
0.23 |
0.29 |
0.42 |
0.43 |
0.58 |
0.69 |
1500MHz |
0.19 |
0.26 |
0.37 |
0.38 |
0.50 |
0.63 |
1900MHz |
0.17 |
0.22 |
0.32 |
0.33 |
0.44 |
0.54 |
2000MHz |
0.16 |
0.21 |
0.31 |
0.32 |
0.43 |
0.53 |
2400MHz |
0.15 |
0.20 |
0.28 |
0.29 |
0.39 |
0.47 |
3000MHz |
0.13 |
0.17 |
0.24 |
0.25 |
0.34 |
0.40 |
Ưu điểm:
Kích thước nhỏ, dễ thi công, đáp ứng tần số cao, suy hao thấp, dễ dàng đấu nối
50DFB Đường kính cáp Ф13 - chuẩn ½ inch; - Suy hao tại tần số 400MHz: ± 0,01dBm; - Trở kháng đặc tính: 50 Ω; - Công suất lớn nhất: 25Kw;V.S.W.R:≤1,0; - Điện áp chịu đựng: 3.000 VDC; - Điện dung: 65 pF/m; - Điện trở cách điện: 5000 MΩ/km.
Tương thích
Đầu BNC-LP. Thiết bị liên lạc máy bay VHF-AM cố định Icom IC-A210
Mã sản phẩm
Dây cáp phi đơ chuyên dụng loại ống dẫn sóng Ký hiệu 50 DFB dùng cho trạm gốc BS Trunking
- Trở kháng đặc tính: 50 Ω; - Công suất lớn nhất: 25Kw;V.S.W.R:≤1,0; - Điện áp chịu đựng: 3.000 VDC; - Điện dung: 65 pF/m; - Điện trở cách điện: 5000 MΩ/km.
cáp trung tần 5D
Vật liệu lõi dẫn trong (Inner Conductor Material) Dây nhôm mạ đồng
Đường kính lõi dẫn trong (Diameter Over Inner Conductor) ≥1,78mm
Chất điện môi (Dielectric Material) Physical Foam Polyethylene PE
Đường kính ngoài qua lớp điện môi (Diameter Over Dielectric) ≥4,83 mm
Đường kính qua lớp dẫn ngoài (Diameter Over Outer Conductor) ≥5,66 mm
Chất liệu vỏ (Jacket material) PE
Đường kính ngoài cùng (Diameter Over Jacket) ≥7,62mm
Sức căng (Tensile Strength) (kg) ≥23
Bán kính cong tối thiểu khi uôn 1 lần (Min,Bending Radius(single)) (mm) ≤ 22.352
Nhiệt độ lắp đặt (Installation Temperature (°C) -40~+85
Nhiệt độ vận hành (Operating Temperature (°C) -40~+85
Trở kháng cáp (Impedance) (Ω) 50
Hệ số truyền sóng so với môi trường chân không (Relative Velocity of Propagation(%)) ≥83
Dung kháng (Capacitance) (pF/m) ≤80.4
Điện trở lõi dẫn trong (Inner Conduct DCResistance) (Ω/km) ≤11.5
Điện trở lõi dẫn ngoài (Outer Conductor DCResistance) (Ω/km) ≤8.5
Suy hao theo chiều dài cáp (Attenuation) (900 MHz) (dB/100m) (tính cả dung sai) ≤ 19.4
Suy hao theo chiều dài cáp (Attenuation) (1800 MHz) (dB/100m) (tính cả dung sai) ≤ 28.2
Suy hao theo chiều dài cáp (Attenuation) (2500 MHz) (dB/100m) (tính cả dung sai) ≤ 33,8
Suy hao theo chiều dài cáp (Attenuation) (3000 MHz) (dB/100m) (tính cả dung sai) ≤ 37,4
Cáp trung tần 8D
Vật liệu lõi dẫn trong (Inner Conductor Material) Dây nhôm mạ đồng
Đường kính lõi dẫn trong (Diameter Over Inner Conductor) ≥2.74mm
Chất điện môi (Dielectric Material) Physical Foam Polyethylene PE
Đường kính ngoài qua lớp điện môi (Diameter Over Dielectric) ≥7,24 mm
Đường kính qua lớp dẫn ngoài (Diameter Over Outer Conductor) ≥8,08 mm
Chất liệu vỏ (Jacket material) PE
Đường kính ngoài cùng (Diameter Over Jacket) ≥10.29mm
Sức căng (Tensile Strength) (kg) ≥73
Bán kính cong tối thiểu khi uôn 1 lần (Min,Bending Radius(single)) (mm) ≤ 25.4
Nhiệt độ lắp đặt (Installation Temperature (°C) -40~+85
Nhiệt độ vận hành (Operating Temperature (°C) -40~+85
Trở kháng cáp (Impedance) (Ω) 50
Hệ số truyền sóng so với môi trường chân không (Relative Velocity of Propagation(%)) ≥85
Dung kháng (Capacitance) (pF/m) ≤78
Tần số hoạt động tối đa (Maximum Operating Frequency) (GHz) ≥16.2
Công suất tối đa (Peak Power Rating) (kw) ≥16
Điện trở lõi dẫn trong (Inner Conduct DCResistance) (Ω/km) ≤4.69
Điện trở lõi dẫn ngoài (Outer Conductor DCResistance) (Ω/km) ≤5.61
Suy hao theo chiều dài cáp (Attenuation) (900 MHz) (dB/100m) (tính cả dung sai) ≤ 12.8
Suy hao theo chiều dài cáp (Attenuation) (1800 MHz) (dB/100m) (tính cả dung sai) ≤ 18,4
Suy hao theo chiều dài cáp (Attenuation) (2400 MHz) (dB/100m) (tính cả dung sai) ≤ 21,65
Suy hao theo chiều dài cáp (Attenuation) (3000 MHz) (dB/100m) (tính cả dung sai) ≤ 24.6
Cáp đồng trục BNC cắm hai đầu 0,5m; 1.5D.2V (CCA-6-005A)
Chiều dài: 0,5m; Điện áp chịu đựng: 1 phút; Sử dụng dây: 1.5D-2V 50Ω; Phích cắm BNC (loại uốn).