Mạng di động

Mạng di động

Modun quang QSFP28, QSFP56-DD

Thông số kỹ thuật

Type of connector (Loại connector) Hot-pluggable SFP28; SFP28 MSA Compliant

Giao thức hỗ trợ (Applications) Bao gồm 25GBASE-LR; CPRI

Giao thức Tuân thủ SFP + MSA, CPRI, eCPRI

Tốc độ dữ liệu truyền nhận tối thiểu (Data Rate) Hỗ trợ tối thiểu 2 chuẩn tốc độ: 25,78Gb/s và 10,3125Gb/s

Tỉ lệ lỗi bit (Bit Error Rate) Tỉ lệ lỗi bit tối đa: trước FEC đạt BER ≤ 5*10-5 hoặc sau FEC đạt BER ≤ 10-12

Dải điện áp cung cấp hoạt động (Power supply Voltage Range) Dải điện áp cung cấp hoạt động bao chứa khoảng 3,15 ÷ 3,45V

Nhiệt độ hoạt động (Operating case temperature) Module hoạt động bình thường khi nhiệt độ môi trường trong khoảng: - 40÷85 °C

Công suất tiêu thụ (Power consumption) ≤ 1,3W

Khoảng cách truyền tối thiểu (Fiber Length) Khoảng cách truyền tối thiểu: ≥ 10km

Hỗ trợ tính năng giám sát Module quang có tính năng giám sát DOM (Digital Optical Monitoring) hoặc DDM (Digital Diagnostic Monitoring).

Nhiệt độ hoạt động 0-70°C

- Chuẩn kết nối MPO, Chuẩn giao diện QSFP-DD, connector LC

Cáp trung tần IF 50 Ohm (3D-FB, 3D-2V, 5D-FB, 8D-FB-CV, 10D-FB, 12D-FB, L-5D2W, 50DFB, 1.5D.2V)

Cáp đồng trục 50 OHM
D-FB Coaxial Cable

Dây SMA female

Dây nhảy cao tần SMA, SMB, N, TNC, RP-TNC

Kiểu kết nối: SMA – Female, RP-SMA to N-Type

Đính kèm londen cho Jack.

Chiều dài dây dẫn sóng: 10 cm.

Loại dây dẫn mềm, tốt, được me chì sẵn đầu hàn.

Kiểu đóng gói: Bulk

Cáp AISG 2.0

Ứng dụng

Trạm di động

Dây Ret Anten, AISG

Thiết bị quang MPO/MTP

+ Chuẩn MPO + Chủng loại dây: MM(OM3/OM4), Type B

+ Số core: 12 + Chuẩn loại kết nối: Female + Chiều dài: 15m (hoặc tùy theo nhu cầu)

Featured

Băng keo cao su non Cotran, 3M mastic tape

-Băng cao su non chống thấm nước,, chống hóa chất chịu được độ ẩm cao, kháng tia tử ngoại, có độ mềm, khả năng cách điện, không bị thay đổi kết cấu khi tiếp xúc với xăng dầu.

Khả năng chịu nhiệt tối thiểu Từ 0 °C đến 80 °C

Kích thước (Dài x Rộng x Dày)/Dimension (Length x Width x Depth) (mm) 1.65 mm x 51 mm x 3 m và ≥ 5000 x 50 x 0.18

Vật liệu: Bán dẫn gốc Ethyline propylene rubber (EPR)

Connector cao tần TNC, RP-TNC

Tính năng và lợi ích

Khớp nối ren đảm bảo kết nối tại những điểm hay có rung động tiếp xúc.

Hoạt động tốt cho tần số 0-11 GHz.

Applications

• Antennas • Base Stations • Cable Assembly • Cellular • Components • Instrumentation • Mil-Aero • Networks • Radar • Telecom