Thông số kỹ thuật
Type of connector (Loại connector) Hot-pluggable SFP28; SFP28 MSA Compliant
Giao thức hỗ trợ (Applications) Bao gồm 25GBASE-LR; CPRI
Giao thức Tuân thủ SFP + MSA, CPRI, eCPRI
Tốc độ dữ liệu truyền nhận tối thiểu (Data Rate) Hỗ trợ tối thiểu 2 chuẩn tốc độ: 25,78Gb/s và 10,3125Gb/s
Tỉ lệ lỗi bit (Bit Error Rate) Tỉ lệ lỗi bit tối đa: trước FEC đạt BER ≤ 5*10-5 hoặc sau FEC đạt BER ≤ 10-12
Dải điện áp cung cấp hoạt động (Power supply Voltage Range) Dải điện áp cung cấp hoạt động bao chứa khoảng 3,15 ÷ 3,45V
Nhiệt độ hoạt động (Operating case temperature) Module hoạt động bình thường khi nhiệt độ môi trường trong khoảng: - 40÷85 °C
Công suất tiêu thụ (Power consumption) ≤ 1,3W
Khoảng cách truyền tối thiểu (Fiber Length) Khoảng cách truyền tối thiểu: ≥ 10km
Hỗ trợ tính năng giám sát Module quang có tính năng giám sát DOM (Digital Optical Monitoring) hoặc DDM (Digital Diagnostic Monitoring).
Nhiệt độ hoạt động 0-70°C
- Chuẩn kết nối MPO, Chuẩn giao diện QSFP-DD, connector LC
+ Chuẩn MPO + Chủng loại dây: MM(OM3/OM4), Type B
+ Số core: 12 + Chuẩn loại kết nối: Female + Chiều dài: 15m (hoặc tùy theo nhu cầu)
Dây quang CPRI, MU với RRU, RRUS trong mạng 3G, 4G, 5G, Wimax .... Dùng cho các hệ thống eNoteB, Clound RAN …..
Kiểu kết nối: SMA – Female, RP-SMA to N-Type
Đính kèm londen cho Jack.
Chiều dài dây dẫn sóng: 10 cm.
Loại dây dẫn mềm, tốt, được me chì sẵn đầu hàn.
Kiểu đóng gói: Bulk