Tính năng và lợi ích
Khớp nối ren đảm bảo kết nối tại những điểm hay có rung động tiếp xúc.
Chuẩn chung nhiều hãng thiết bị như NSN Flexi, NEC Pasolink V4, Pasolink Neo ..
Hoạt động tốt cho tần số 0-11 GHz.
Applications
• Antennas • Base Stations • Cable Assembly • Cellular • Components • Instrumentation • Mil-Aero • Networks • Radar • Telecom
Loại connector: TNC
Kiểu lắp đặt: trên thiết bị
Trở kháng: 50 Ohm
Kiểu kết nối với cáp; crimp
Tương thích với cáp: Rg-58, LMR-195
Standard TNC Specifications
Electrical |
|
Impedance |
50 Ω |
Frequency Range |
0 - 11 GHz |
Voltage Rating |
500 volts peak |
Dielectric Withstanding Voltage |
1,500 volts rms |
VSWR |
M39012 straight connectors: 1.3 max @ 0 - 11 GHzM39012 right angle connectors: 1.35 max @ 0 - 11 GHz |
Contact Resistance |
Center: contact 1.5 mΩOuter contact: 0.2 mΩ |
Braid to Body |
0.1 mΩ |
RF Leakage |
-60 dB minimum @ 3 GHz |
Insertion Loss |
0.18 dB @ 9 GHz |
Insulation Resistance |
= 5,000 MΩ |
Mechanical |
|
Mating |
7/16 threaded coupling |
Braid/Jacket Cable Affixment |
Crimps: hex braid crimp Clamps: screw-thread nut and braid clamp |
Center Conductor Cable Affixment |
Crimps: crimp or solder All others: solder only |
Captivated Contact |
All crimps unless specified otherwise |
Cable Retention |
Crimps: 20 - 100 lbs Clamps: 20 - 50 lbs |
Material |
|
Male Center Contacts |
Brass, silver or gold plated |
Female Center Contact |
Beryllium copper or phosphorous bronze, silver or gold plated |
Other Metal Parts |
Brass with nickel finish (except for M39012 which are silver) |
Insulators |
TFE, Delrin |
Clamp Gaskets |
Synthetic rubber, silicone rubber |
Crimp Ferrule |
Copper |
Environmental |
|
Temperature Range |
-65°C to +165°C |
Weatherproof |
Clamps with clamp gaskets, Crimps with heat-shrink tubing |
Hermetic Seals |
Pass helium leak test of 2x10-8 cc/sec |
Shock |
MIL-STD-202, method 202 |
Vibration |
MIL-STD-202, method 204, test condition D |
Moisture Resistance |
MIL-STD-202, method 106 |
Corrosion |
MIL-STD-202, method 101, test condition B |
Temperature Cycling |
MIL-STD-202, method 102, test condition D |
Altitude |
MIL-STD-202, method 105, test condition C |
Note: These characteristics are typical but may not apply to all connectors.
Connector cao tần TNC 0,195 <./p>
Tiêu chuẩn kỹ thuật của đầu connector TNC 5D-FB thẳng
Chỉ tiêu chung (General Specifications)
Loại kết nối radio (RF Connector Interface) TNC Male
Dạng connector (Body Style) Thẳng (Straight)
Chỉ tiêu kỹ thuật điện khí (Electrical Specifications)
Suy hao phản xạ (Return Loss) DC to 3 GHz ≥ 35 3 GHz to 6 GHz ≥ 22
Điện trở (Impedance) 50 Ω
Dải tần số hoạt động (Operating Frequency Band) 0~ 6 Ghz
Trở kháng cách ly, nhỏ nhất (Insulation Resistance, minimum) ≥ 5000 MOhm
Chỉ tiêu kỹ thuật cơ khí (Mechanical Specifications)
Lớp mạ lớp tiếp xúc bên ngoài (Outer Contact Plating) Trimetal/Brass/white bronze over silver/NiTin/ Gold
Lớp mạ lớp tiếp xúc bên trong (Inner Contact Plating) Silver/Gold/ Trimetal
Mức bảo vệ chống thâm nhập từ bên ngoài (Ingress Protection Ratings) IP68
Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) (0 ÷ 65) độ C
Độ ẩm (Huminity) 0 ~ 95%
Mã sản phẩm
Trụ cắm ăng ten 73216-2121
- Trở kháng vào/ra: 50 Ω - Sử sụng với cáp cao tần: RG-316 - Dải tần cho phép: Đến 1.000 MHz. - Chống nước, bụi: Theo chuẩn IP68 - Đáp ứng tiêu chuẩn: MIL-STD-348A.
Đầu connector TNC 5D-FB thẳng
Loại kết nối radio (RF Connector Interface) TNC Male
Dạng connector (Body Style) Thẳng (Straight)
Chỉ tiêu kỹ thuật điện khí (Electrical Specifications)
Suy hao phản xạ (Return Loss) DC to 3 GHz ≥ 35 3 GHz to 6 GHz ≥ 22
Điện trở (Impedance) 50 Ω 3 Dải tần số hoạt động (Operating Frequency Band) 0~ 6 Ghz 4 Trở kháng cách ly, nhỏ nhất (Insulation Resistance, minimum) ≥ 5000 MOhm
Chỉ tiêu kỹ thuật cơ khí (Mechanical Specifications)
Lớp mạ lớp tiếp xúc bên ngoài (Outer Contact Plating) Trimetal/Brass/white bronze over silver/NiTin/ Gold
Lớp mạ lớp tiếp xúc bên trong (Inner Contact Plating) Silver/Gold/ TrimetalLoại cáp Cáp 5D-FB
Mức bảo vệ chống thâm nhập từ bên ngoài (Ingress Protection Ratings) IP68 5 Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) (0 ÷ 65) độ C 6 Độ ẩm (Huminity) 0 ~ 95%
Đầu connector TNC 5D-FB vuông
Chỉ tiêu chung (General Specifications)
Loại kết nối radio (RF Connector Interface) TNC Male Dạng connector (Body Style) Vuông (Right Angle)
Chỉ tiêu kỹ thuật điện khí (Electrical Specifications)
Suy hao phản xạ (Return Loss) DC to 1 GHz ≥ 31 1 GHz to 2 GHz ≥ 29 2 GHz to 4 GHz ≥ 28 4 GHz to 5 GHz ≥ 26 5 GHz to 6 GHz ≥ 23
Điện trở (Impedance) 50 Ω 3 Dải tần số hoạt động (Operating Frequency Band) 0~ 6 Ghz 4 Trở kháng cách ly, nhỏ nhất (Insulation Resistance, minimum) ≥ 5000 MOhm
Chỉ tiêu kỹ thuật cơ khí (Mechanical Specifications)
Lớp mạ lớp tiếp xúc bên ngoài (Outer Contact Plating) Trimetal/Brass/white bronze over silver/NiTin/ Gold 2 Lớp mạ lớp tiếp xúc bên trong (Inner Contact Plating) Silver/Gold/ Trimetal 3 Loại cáp Cáp 5D-FB 4 Mức bảo vệ chống thâm nhập từ bên ngoài (Ingress Protection Ratings) IP68 5 Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) (0 ÷ 65) độ C
Đầu connector TNC 8D -FB thẳng
Chỉ tiêu chung (General Specifications)
Loại kết nối radio (RF Connector Interface) TNC Male Dạng connector (Body Style) Thẳng (Straight)
Chỉ tiêu kỹ thuật điện khí (Electrical Specifications)
Suy hao phản xạ (Return Loss) DC to 3 GHz ≥32 3 GHz to 6 GHz ≥ 22 Điện trở (Impedance) 50 Ω Dải tần số hoạt động (Operating Frequency Band) 0~ 6 Ghz Trở kháng cách ly, nhỏ nhất (Insulation Resistance, minimum) ≥ 5000 MOhm
Chỉ tiêu kỹ thuật cơ khí (Mechanical Specifications)
Lớp mạ lớp tiếp xúc bên ngoài (Outer Contact Plating) Trimetal/Brass/white bronze over silver/NiTin/ Gold Lớp mạ lớp tiếp xúc bên trong (Inner Contact Plating) Silver/Gold/ Trimetal Loại cáp 8D-FB Mức bảo vệ chống thâm nhập từ bên ngoài (Ingress Protection Ratings) IP68 Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) (0 ÷ 65) độ C
Đầu connector TNC 8D-FB vuông
TNC-PS/PS-3DL15M-R