Mạng di động

Connector cao tần TNC, RP-TNC

Tính năng và lợi ích

Khớp nối ren đảm bảo kết nối tại những điểm hay có rung động tiếp xúc.

Hoạt động tốt cho tần số 0-11 GHz.

Applications

• Antennas • Base Stations • Cable Assembly • Cellular • Components • Instrumentation • Mil-Aero • Networks • Radar • Telecom

Đầu nối TNC, RP-TNC Connector

Loại connector: TNC,

Kiểu lắp đặt: trên thiết bị

Trở kháng: 50 Ohm

Kiểu kết nối với cáp; crimp

Tương thích với cáp: Rg-58, LMR-195

Chuẩn kết nối: Theo chuẩn RP-TNC Nhiệt độ làm việc: - 60⁰ ÷ + 100⁰C Tần số làm việc: 0 - 16Ghz

Mã sản phẩm

Trụ cắm ăng ten 73216-2121

- Trở kháng vào/ra: 50 Ω - Sử sụng với cáp cao tần: RG-316 - Dải tần cho phép: Đến 1.000 MHz. - Chống nước, bụi: Theo chuẩn IP68 - Đáp ứng tiêu chuẩn: MIL-STD-348A.

Đầu connector TNC 5D-FB thẳng

Loại kết nối radio (RF Connector Interface) TNC Male

Dạng connector (Body Style) Thẳng (Straight)

Chỉ tiêu kỹ thuật điện khí (Electrical Specifications)

Suy hao phản xạ (Return Loss) DC to 3 GHz ≥ 35 3 GHz to 6 GHz ≥ 22

Điện trở (Impedance) 50 Ω 3 Dải tần số hoạt động (Operating Frequency Band) 0~ 6 Ghz 4 Trở kháng cách ly, nhỏ nhất (Insulation Resistance, minimum) ≥ 5000 MOhm

Chỉ tiêu kỹ thuật cơ khí (Mechanical Specifications)

Lớp mạ lớp tiếp xúc bên ngoài (Outer Contact Plating) Trimetal/Brass/white bronze over silver/NiTin/ Gold

Lớp mạ lớp tiếp xúc bên trong (Inner Contact Plating) Silver/Gold/ Trimetal

Loại cáp Cáp 5D-FB

Mức bảo vệ chống thâm nhập từ bên ngoài (Ingress Protection Ratings) IP68 5 Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) (0 ÷ 65) độ C 6 Độ ẩm (Huminity) 0 ~ 95%

Đầu connector TNC 5D-FB vuông

Chỉ tiêu chung (General Specifications)

Loại kết nối radio (RF Connector Interface) TNC Male Dạng connector (Body Style) Vuông (Right Angle)

Chỉ tiêu kỹ thuật điện khí (Electrical Specifications)

Suy hao phản xạ (Return Loss) DC to 1 GHz ≥ 31 1 GHz to 2 GHz ≥ 29 2 GHz to 4 GHz ≥ 28 4 GHz to 5 GHz ≥ 26 5 GHz to 6 GHz ≥ 23

Điện trở (Impedance) 50 Ω 3 Dải tần số hoạt động (Operating Frequency Band) 0~ 6 Ghz 4 Trở kháng cách ly, nhỏ nhất (Insulation Resistance, minimum) ≥ 5000 MOhm

Chỉ tiêu kỹ thuật cơ khí (Mechanical Specifications)

Lớp mạ lớp tiếp xúc bên ngoài (Outer Contact Plating) Trimetal/Brass/white bronze over silver/NiTin/ Gold 2 Lớp mạ lớp tiếp xúc bên trong (Inner Contact Plating) Silver/Gold/ Trimetal 3 Loại cáp Cáp 5D-FB 4 Mức bảo vệ chống thâm nhập từ bên ngoài (Ingress Protection Ratings) IP68 5 Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) (0 ÷ 65) độ C

Đầu connector TNC 8D -FB thẳng

Chỉ tiêu chung (General Specifications)

Loại kết nối radio (RF Connector Interface) TNC Male Dạng connector (Body Style) Thẳng (Straight)

Chỉ tiêu kỹ thuật điện khí (Electrical Specifications)

Suy hao phản xạ (Return Loss) DC to 3 GHz ≥32 3 GHz to 6 GHz ≥ 22 Điện trở (Impedance) 50 Ω Dải tần số hoạt động (Operating Frequency Band) 0~ 6 Ghz Trở kháng cách ly, nhỏ nhất (Insulation Resistance, minimum) ≥ 5000 MOhm

Chỉ tiêu kỹ thuật cơ khí (Mechanical Specifications)

Lớp mạ lớp tiếp xúc bên ngoài (Outer Contact Plating) Trimetal/Brass/white bronze over silver/NiTin/ Gold Lớp mạ lớp tiếp xúc bên trong (Inner Contact Plating) Silver/Gold/ Trimetal Loại cáp 8D-FB Mức bảo vệ chống thâm nhập từ bên ngoài (Ingress Protection Ratings) IP68 Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) (0 ÷ 65) độ C

Đầu connector TNC 8D-FB vuông

TNC-PS/PS-3DL15M-R