Đầu nối chuẩn Nga (Russian Connector)
Số chân đấu nối: 4, 7, 10, 19, 22, 24, 30, 32, 45, 50
Điện áp tối đa: 700 V
Dạng đấu nối: Plug
Số lần đấu nối: 500
Nhiệt độ môi trường từ -60 độ C đến 100 độ C
Kiểu kết nối: hàn
Dùng trong nhà hoặc ngoài trời: trong nhà.
Tiêu chuẩn áp dụng
Tiêu chuẩn: : ГОСТ 15150-69 , ГОСТ В20.39.404-82, OCT B 110121-91, ВР0.364.018 TY L
Mã sản phẩm
Đầu hiệu chuẩn cho máy âm tần Г3-123
Ổ cắm MPH22-3-B
Đầu cắm 2PMД: 2PM14Б4Ш1B1, 2PM14KПH4П1B1, 2PM14KПH4Ш1B1, Giắc cắm 2PM14KПЭ4Г1B1, 2PMT14Б4Г1B1B, Giắc cắm 2PMT14КΠЗ4 Γ1B1, Giắc cắm OC2PMT14Б19Ш1B1B, Giắc cắm 2PMT14КΠЗ4Γ1B1, 2PM18БПН7Г1B1, 2PM14КПН4Ш1B1, Giắc cắm 2PM14КΠH4Ш1B1B, 2PMT30БПН32Г1B1B, 2PMT3KПН, 2PM24БПН10Г1B1, 2PM24БПН19Г1B1, 2PMД27KЛH7Г5B, Giắc 2PMД18КПH4Ш5B1, 2PMДТ24КПН, 2PMДT27Б19Г5A1B, 2PM18КПН7Г1BM , 2PMT18БПН7Г1A1, 2PMT22БПН19Г1A1, 2PMT2KПН, 2PMT24БПН19Г1A1, Giắc cắm OC2PMT24KПэ19Γ1B1B, Giắc cắm OC2PMT24KПэ19Ш1B1B, Giắc cắm OC2PMT24Б19Γ1B1B, 2РМД18КПН4Ш5В1, 2PM18Б7Ш1B1, 2РМД27Б7Ш5В1, Đầu giắc 2РМ42Б50Г2В1 , Giắc cắm 2РМД30КПН8Ш7В1, 2РМД33БПН32Г5В1, Giắc cắm 2РМД30КПH24Ш5B1, 2PMГД18Б4Ш5E2, 2РМГД18Б4Ш5Е2, 2РМГД24Б10Ш5Е2Б, 2РМГ24Б19Ш1Е2Б, 2PM27Б24Ш1B1, Giắc cắm 2PM27КПH24Г1B1, Giắc cắm 9 chân 2PMДТ9КПH7Г1B1, Đầu cắm 2PMΓ36Б22Ш1E2Б, 2PM18КПН7Ш1B1, Đầu cáp 2РМГ14Б4Ш1Е2, Đầu cáp 2РМГ18Б7Ш1Е2, Đầu cáp 2РМГ30БПЭ32Ш1Е2, 2РMД42КПH45Г5В1, 2РMД45КПH50Ш8В1, Đầu cắm 2PMД33БПH32, 2PMД27Б19Щ, Đầu cắm 2PMД27Б19Г5, Giắc cắm 2PMД30Б24Ш5В1, ЩPAП400, 2PMД30Б24Г5B1, 2PMД42БПH45, 2PMГ27БП24, Đầu cáp chuyên dụng 2PMД42КПЗ45Ш5В1, 2PM14КПН4 Г1B1, 2PMД456ПH50ГBB1, 2PMД33KПH32Г5B1, Đầu sa truyền tín hiệu số 4 chân 2PMT4KПН, Đầu sa truyền tín hiệu số 5 chân 2PMT5KПН, Đầu sa truyền tín hiệu số 7 chân 2PMT7KПН, Đầu sa truyền tín hiệu số 9 chân 2PMT9KПН, 2PM27Б19Г1B1, 2PM27Б24Ш1B2, 2PMГ24Б19 Γ1B1, 2PMГ24Б19 Ш1B1, 2PMГ24Б32 Γ1B2, Đầu nối 2РМ33БПН20Ш4В1, 2РМЗ3Б32Ш1В1 , Giắc cắm 2PМДT27КПН 19Ш5В1B, Giắc cắm 2PTT55Б35Ш34B, Giắc cắm 2PTT20КПН5 Ш7B , Giắc cắm 2РТТ48Б26Ш29В, Giắc cắm 2РТТ32Б12Ш16В, Giắc cắm 2РТТ40КПН14Ш22В, Giắc cắm 2РТТ48Б26Ш29В, Giắc cắm 2РТТ55Б35Ш34В
Mã sản phẩm: YГP-4YK,РШАBПБ 14
Mã sản phẩm: Đầu kết nối 2PM22KУЭ10Ш1В1, 2PM24Б19Ш1, Đầu Ш 2PM24Б19Г1B1, 2РМД27Б19Ш5В1, 2РМД18КПН4Г5В1В, CP-50-357ΦB, , 2PM22Б10Ш1B1, 2PM22KПH4Г3B1, 2PM22KПH4Ш3B1, Đầu Ш 2PM22Б4Ш3В1, Đầu Ш tròn 2 chân
Giắc chuyên dụng 2РМ:
Đầu cắm hình trụ điện áp thấp sử dụng cho mạch điện một chiều và xoay chiều tần số đến 3 MHz điện áp 500V hoặc 700V, kiểu kết nối 2PMT, loại dùng cho đồng hồ, chân cắm mạ bạc, chịu nhiệt độ đến 100 độ C
2РМДТ30КУН8Ш7В1-В, 2РМДТ30КУН8Ш7В1-В, 2РМДТ33КПЭ7Ш9В1В, 2РМТ14КПН4Г1В1В, Giắc cắm 2РМТ14КПЗ4Г1В1, 2РМТ14КУЭ4Ш1В1В, 2РМТ18КПЭ7Ш, 2РМДТ30КУН24Г5В1В, Đầu cắm 2РМДТ30КПН24Ш5В1, Đầu cắm 2РМДТ30Б24Ш5В1В, Giắc cắm 20 chân 2РМДТ36КПН20Г, 2РМДТ18КУН4Г5В1В, , 2РМТ22КПЭ4Г3А1В, Ổ cắm 2РМТ22Б4ГЗВ1В, Đầu cáp 2РМТ24КПН19Ш1В1В, 2РМДТ24К10Г5В1В, Giắc cắm 2РМДТ24КУЭ10Ш5В1В, РМТ14БПН4Г1А1В, 2РМДТ18Б4Ш5, 2РМ24Б19Г1В1, 2РМ27Б24Г1В1, 2РМ27Б24Ш1В1, Giắc cắm 2РМ27Б24Ш1B1, Giắc cắm 2РМДТ24КПН10Г5В1В, 2РМДТ24КПН10Ш5В1В, 2РМДТ24Б10Г5В1В, Đầu cắm 2РМДТ24Б10 Ш5В1В, 2РМДТ42КПН45Г5В1В, 2РМДТ42КПН45Ш5B1B, Đầu cắm 2РМДТ42КПЗ45Г5В1В, Đầu cắm 2РМ24Б19Г1В1В, 2РМДЗ0Б32Ш5В1, Đầu nối 2РМ24Б19Ш1 В1, 2РМ24Б19Ш1В1, 2РМТ.14Б4Ш1В1В, 2РМТ.14КУН4Г1В1В, 2РМТ.14КУН4Г1В1В, Đầu cáp 2РМТ14Б4Ш1В1В, 2РМТ14Б4Г1В1В, Đầu cáp РМТ18Б7Ш1В1В, 2РМДТ27Б19Ш5В1В, Bảng đấu dây 2РМДТ27Б19Г5В1БВ, Giắc cắm 2РМДТ27Б7Ш5В1-В, 2РМДТ27КУЭ7Ш5В1В, Giắc cắm 2РМДТ27КП19Г5А1В, Ổ cắm 2РМТ39Б45Г2В1-В, Ổ cắm 2РМТЗЗБ20Г1В1-В, Đầu nối 4 chân 2РМТ39КПЭ4Ш2В1В, Giắc đực 2РМТ24Б19Ш1В1, Giắc kết nối 2РМТ24Б19Г5В1В, Giắc đực 2РМТ39Б45Ш2В1, Đầu sa 2РМДТ42Б45Ш5В1В, Đầu sa 2РМТ27Б24Ш1В1В, 2РМ14КПЭ4Г1А1, Giắc cắm 2РМ14Б4Г1В1, Giắc cắm 2РМ14Б4Ш1В1
КЛС1-207Л-36
đầu cắm: СНЦ23-10/18Р-6-В, СНЦ23-10/18Р-5-В, СНЦ23-45/39Р -8-В, СНЦ23-32/27Р-5, СНЦ23-32/27В, СНЦ23-55/33В, СНЦ23-55/33Р, СНЦ23-7/18В , СНЦ23-7/18P-1-a-B, СНЦ23-7/18В-6-В, СНЦ23-32/27B-1-B, Đầu cắm СНЦ23-10/18В-1-В, СНЦ23-10/18B-1-a-B, Đầu sa СНП260М-46РП32, Giắc kết nối СНП260-135РП32, đầu cắm СНП260-135РП31, Đầu sa СНП346-6ВП22-2-В, Đầu sa СНП34С-46Р-В, Giắc cắm СНП34С-69, Đầu sa СНП347-10ВП32-В, Đầu sa Розетка СНП34С-46/132х9,4Р-22-В, Ổ cắm СНП3-10/38х4р-20-В, Đầu cắm СНЦ23-32/27В -1- В, đầu cắm СНП59-96/94x11B-23-2-B , СНП58-64/94x9B-23-2 , СНП34С-135Р-В,
ВП63-4В1К
Đầu giắc chuẩn dòng РГ1, РШ2: РГ1Н-1-4, рш2н-1-23 đực
Đầu kết nối Y2M: Y2M-19TKFE&MA, Y2M-24TK-FE&MA, Y2M-4TK-FE&MA, Y2M-7TK-FE&MA.
Giắc cắm AИCT.741314
Đầu kết nối РП10-30Л, РП10-42Л 42 c , Phích cắm РП14-10Л-В
Đầu cắm ГРППМ10-90Ш2-В, ГРППМ10-90Ш2-Г, ГРПП-72Ш , Đầu sa РППМ26-72Ш, ГРПМ1-31ШУ2-В , ГРПМ1-31Г02-В, ГРПМ1-45ШО2-В, ГРПМ1- 45ГУ2-В , Đầu cáp ГРПМ2-122Г02-В, Đầu cáp ГРПМ2-122Г02-B, ГРПМ2-90ШПл2-В, РПМ12-20Г-Л-В, РПМ12-20Ш1-В, Đầu cáp РПМ12-20Г02-Л-B, РПМ12-32Г-Л-В, Đầu cáp РПМ12-32Г02-Л-B, Giắc cắm ГРПМШ-1-45ШУ2 В, Phích cắm ГРПМШ-1-61 ШУ2-В, ГРПМ1-45ГУ2-В, РПMМ1-26Г, Đầu cáp РПМ12-32Ш1-B
Đầu cắm CP-75-268ФB, CP-50-74Ф, CP-75-166Φ , Đầu kết nối cao tần CP-50-146ФB, Đầu cắm CP-50-164, Đầu cắm CP-50-73Ф, Giắc cắm CP-75-268OB
Đầu cắm ЖФ6.640.518
Giắc cắm PПM12-32Г1-B-0502, PПКM3-Б7/67Г1-B, ГPПM1-61ШУ2-B, ГPПM1-61Г02-B
Đầu sa Р40П17НГ1, Р40П17НШ1
Giắc cao tần SMA nga
УЦ3.640.007, УЦ3.640.010, УЦ3.642.007, УЦ3.642.008, УЦ3.642.016, УЦ3.642.017
Giắc cắm PC32БTB-1185M, Giắc cắm PC19TB, Giắc cắm PC19БTB (giắc cái), OCPC32БTB-8806Ш, OCPC32БTB-8806П, PC50БTB-9001Ш, Giắc cắm PC50БTB (giắc cái), OCPCГC19B-9410Ш, PC7БTB, PCΓ10БTB, Giắc đực РС-10-ТВ, Giắc cái РС-10-ТВ, Giắc đực РС4АТВ, Ổ cắm РС4АТВ, Giắc đực РС7АТВ, Đầu cắm РС4ТВ, Đầu cắm РС10ТВ
Đầu Ш
Đầu cắm hình trụ điện áp thấp sử dụng cho mạch điện một chiều và xoay chiều tần số đến 3 MHz điện áp 500V hoặc 700V, kiểu kết nối ЩР, loại dùng cho đồng hồ, chân cắm mạ bạc, chịu nhiệt độ đến 100 độ C
Đầu Ш PШAB-20, PШ5Б(4Ш5T, 2Ш4T)-B, Giắc cắm PШГ 2-1-24- бp , PШГ 2-2-24-бp, ШP20П4ЭШ8, ШP28П7ЭШ9, ШP32Y12HШ1, Đầu sa ШP28Л4ЭГ5, ШP40П16ЭШ2, ШP40P17HГ1, ШP40P17HШ1, ШP48П26ЭШ2, ШPT32П12ЭШ1, Đầu Ш 364ML (9001-1264), ШP28П4ЭГ5, ШP28П6ЭШ5, ШP28П7ЭГ9, ШP28П8НГ5, ШP28П8НШ5, ШP28ПK8НШ5, ШP32П17ЭГ1, Đầu cáp ШP32P8HГ3, ШP32P8HШ3, ШП28P4HГ5 , ШП28P4HШ5, Đầu Ш đực 7 chân (GP05-1, GP05-2), Đầu Ш đực 9 chân GP01-1, Ш1-2Э2, Ш1-CД, Ш1-K БПY/MP, Đầu sa ШP20Л5ЭГ10
Đầu cáp chuyên dụng Ш: ШР4Р52Г4, ШР5Р52Г4, ШР7Р52Г4, Đầu giắc ШРГ55П35 ЭШ3 , ШРГ55П31ЭШ3, СШРГ48П26ЭГ3, Đầu giắc СШРГ60П45 ЭГ3 , СШРГ48П26ЭШ3, Đầu giắc СШРГ48П20ЭГ2, ШР48П7НГ2, СШР48П26Э, СШР48П20Э, Đầu giắc СШР48П20ЭШ2, Đầu giắc СШР48П20ЭГ2 , Đầu cắm ШР 40П.14ЭШ2, СШР36П15Э, ШР36П5НГ2, ШР32П12ЭШ1, СШР48П26ЭШ3, ШР28П4НШ5, Đầu cắm ШР28П7ЭШ9, ШР28П2ЭШ7, ШР28П4НГ5, Đầu kết nối cao tần ШР20У5ЭШ1 0, ШР20ПЗНШ7, ШР20П3ЭШ7, Giắc tròn cái 26 chân СШР48П26ЭГ3, ШР48П26ЭШ2, Giắc tròn đực 45 chân СШР48П45ЭШ3, Giắc ШРВ22П3Ш, PЩAB-20, Giắc ШРВ22П5Ш, Đầu kết nối ШР4-3HГ2
Đầu cắm CHΠ337-67/67BΠ11, CHП34-135P-B, CHП34C-135P-B, CHП260-135PП31, Đầu cắm CHΠ34C-135P-B, CHΠ34С-135P-P, CHЦ23-19/22P-1-B, CHЦ23-61/36B-1-a-B, CHЦ23-61/36B-1-B,
РШП, ШК, ШЩ, ШГП, РКС, ВКС, РК, ВК
Đầu cắm cáp РКС63-4 63А , ШК 4х60-В
Đầu cắm OHП-8-21P29-4B
Đầu cắm PΠKM4-67/67Щ1-B, PПММ1-8Ш1-2-В , Giắc cắm PΠM12-20Ш1-B.
Giắc cắm СР-50-73Ф, Đầu cắm СР-50-726ФВ, СР-50-267ФВ, СР-75-154ПВ, СР-75-158ПВ, СР-75-166ФВ, СР-75-268ФВ, Giắc cắm tín hiệu СР-75-286ФВ, Đầu phi СР-50-724ФВ, Đầu phi СР-50-825ФВ, Đầu phi CPГ-50-751ФB, Giắc phi đơ đực СР-50-164 ПВ, СР-75-166ПВ , Đầu kết nối cao tần СР-75-165Ф, CP50-135ПB, Đầu phi СР-50-723ФВ, Đầu phi СР-50-425ФВ, Đầu kết nối cao tần chuẩn CP50 CP50-267ФB, Đầu kết nối cao tần chuẩn CP75 CP75-166ФB, СРГ-50-749ФВ
Đầu cắm chuyên dụng MP1-50-3-B, MP1-30-3-B, MP1-76-3-B
Đầu nối cáp 30 chân (РПЗ-30), Đầu nối cáp 16 chân (РПЗ-16)
Đầu sa РПКМ1-26Ш1-В
ЖГ3.640.005
Giắc cắm ΓPΠM1-45ШУ 2- B, Giắc cắm ΓPΠM1-31ШУ 2- B , ГРПМ1-90 ШУ2- В, Giắc cắm đực/cái 61 chân ГPПM1: ГPПM1-61ШУ2-B và ГPПM1-61ГO2-B, Giắc cắm ΓPΠMШ1-31Γ0 2- B , ГPПM1-90ШУ2-B, ГPПM1-90Г02-B
ШSIPU SF12 SERES
Giắc cắm МРH22-3, IC MAA-501, 1HT251
Giắc cắm PШ2H-1-30- B
TЦT-1-3.86
Vi mạch
Hạng mục chất lượng: “VP”, “OSM”. - Thông số kỹ thuật: + chấp nhận “VP” bK0.347.098-08TU; + chấp nhận “OSM” bK0.347.098-08TU, P0.070.052
Vi mạch 101KT1Б
Vi mạch 1564ЛH1, IC 564ТМ2
Bán dẫn П307B
IC 122УН6, Vi mạch 122УД1Б
Loại vỏ 4118.24-1, Loại vỏ 401.14-4, Loại vỏ 401.14-5, Loại vỏ 402.16-25
IC 533ЛП5, Vi mạch 153УД2, IC 153УД6,
IC 164ИЕ1
74HC00, Vi mạch 74HC573
IC 133ИЕ7, IC 133ЛА2, IC 133ЛА3, IC 133ЛА8, IC 133ЛА4 , Vi mạch 133ИЕ5, Vi mạch 133АГ3, Vi mạch ИН10А, IC 133TB14, 133ИЕ2, 133ЛA3, 133ЛA8, IC 133BT16, 133ЛН1, Vi mạch 133ЛА6, IC 133ПА3, IC 133ИП9, IC 133TM2
IC 193ИE1
IC 136ЛA3, IC 136TM2 , IC 136ЛА4
IC 129I3
Vi mạch 1533ЛА3, Vi mạch 1533ЛА2, 1533ЛИ1, Vi mạch 1533ИК , Vi mạch 1533УД, Vi mạch 533ИД
Vi mạch 533TЛ2, 533ИP23, IC533ИP27
544УД1A , 544УД14Р3
Vi mạch 564ИЕ9, Vi mạch 564ИР9, Vi mạch 564КП2 , IC 564TK3, IC 564TM2, IC 564КП1, IC 564ЛE5
Vi mạch 590KH4, Vi mạch 590KH6, 590КН4
Vi mạch 142ЕН1Б, 142ЕН2Б, 142ЕН3, Vi mạch 142EH2Б, IC ổn áp 142ЕН5А
Vi mạch 1463UD61 , Vi mạch 1463уб1у
Chíp lập trình 1886ВЕ1У, 1886ВЕ4У
Vi mạch 140УД17A, Vi mạch 140УД2, 140УД9, IC 140УН6
Bán dẫn 2Т704A, 2Т630Б , 2Т630А, Bán dẫn 2Т808A, 2Т3117, 2Т312Б, 2Т312В, 2Т208М, Bán dẫn 2Т801A, Bán dẫn 2Т950, Bán dẫn 2Т118A, Bán dẫn 2Т201Б, 2Т504Б
Vi mạch 2Д503Б
Vi mạch 2К7К0502 , Vi mạch 2Д906A
2SA1037AK, 2SA1739, 2SA1943, Vi mạch 431ХЛ
Vi mạch 149КТ1Б , Vi mạch 190КТ1, Vi mạch 109ЛИ1, 198HT3
Vi mạch 153УД2, 1526ИД1
FDLL4148
LT1963A
IC nhớ 1002ИР1, Vi mạch 1002ХЛ1
Bán dẫn 144EUA, Bán dẫn 2T203Д , Bán dẫn 2T686Б, Bán dẫn 2T203B, Bán dẫn 2T630A, 2T488Б, 2T312B, 2T312Г, 2T945А
Bán dẫn 2T505A, 2T368A
IHT25I 193.456.000
Bộ biến đổi tương tự số АЦП
Khớp nối
ЭТМ-093АБП
Vật liệu
Đĩa gốm áp điện ЦТБС-3. Dạng: đĩa tròn Kích thước: 30x1mm Vật liệu ЦТБС-3 Tần số cộng hưởng: 10kHz
Đầu cắm điện ПС- 300
Cách điện bằng vật liệu chất dẻo Điện áp làm việc 500V; Trở kháng 50W; điện trở tiếp đất 0,01W. Chịu nhiệt độ -60¸155°c
Đầu cắm điện БР3.647.009 Сп
Loại đầu nối 2РМД
- Kích thước đầu nối 30; - Loại vỏ dạng cáp; - Loại kết cấu thẳng, cáp có vỉ bọc; - Số vị trí 8 ổ cắm mạ bạc; - Điện áp tối đa 700 V; - Tần số hoạt động 3 MHz; - Nhiệt độ hoạt động (-60 - 100) ºC.
Đầu đực giắc PП10-42, PП14-30Л, Đầu cắm PП10-22.3 0409, PП10-22.3 9202,
Cáp điện và phích cắm 2РМ18КПН7Щ1В1
Ký, mã hiệu: PM18КПН7Щ1В; - Loại giắc cắm 50 chân, bố trí đều nhau; - Điện trở cách điện giữa chân cắm với thân vỏ và giữa các chân cắm với nhau không nhỏ hơm 100 MΩ
Giắc kết nối loại cái
- Kiểu giắc: Loại cái; - Kích thước: 30 x 6 x 7 mm; - Số chân: 20 (2 hàng); - Khoảng cách chân: 2,54 mm; - Chất liệu: Nhựa và kim loại.
Cáp cả đầu Ш Ш1- БФY/MP, Ш10-БYП/XT, Ш1-2Э2, Ш1-CД, Ш1-K БПY/MP, Ш1-БC/XT, Ш1-БC/XT-MIL, Ш1-БK/XT, Ш1-БYП/XT, Ш1-БС, Ш1-БФY
Bộ 3 sợi,chiều dài 2m, nặng 3kg; Kiểm tra thông mạch các lõi giữa 2 đầu cáp ≤ 0,5 Ω, Kiểm tra điện trở cách điện ≥ 5 MΩ
Đầu cắm CHO59-135/135
Điện áp lớn nhất: 150V; Điện trở cách điện các chân cắm: ≥5000MOм; Điện trở tiếp xúc: ≤ 0,01Oм; Dòng tối đa mỗi tiếp điểm: 1,8A; Nhiệt độ làm việc: (-60 ÷100)°C
Đầu cắm chuyên dụng MP1-30-3-B
Đầu cắm chuyên dụng có 30 chân kết nối, Sử dụng trong mọi điều kiện khí hậu thời tiết, Trở kháng của chân cắm ≤ 10mΩ, Điện áp làm việc tối đa là 150V, Nhiệt độ môi trường hoạt động là -60℃÷85℃, Đầu cắm được mạ bạc, Dòng điện tối đa cho mỗi tiếp điểm là 3A
Đầu kết nối cao tần СР-75-165Ф
Kiểu trở kháng 75Ω; kích thước Ф16,5x35
đầu cắm Ш
Giắc đầu cắm Ш1,2,3,4
Nắp chụp Ш1. Phi 24 mm bằng nhôm.
Nắp chụp Ш2. Phi 24 mm bằng nhôm.
Rơ le
PЭC-32, Rơ le PЭC-34, Rơ le TKE-54 , Rơ le PЭC6 PФO 452 10001, Rơ le РЭК63B, Rơ le РЭС55A, Rơ le PЭK-63Б, Rơ le РЭH-33
Rơ le PЭC10, Rơ le PЭC32, Rơ le PЭC6,
Giắc cắm ΓPΠM1-45ШУ2-B
- Kiểu loại ΓPΠM1-45ШУ2-B hoặc tương đương hoặc tốt hơn. - Số chân cắm 45. - Dòng điện làm việc lớn nhất/chân 1,48 A. - Điện áp làm việc lớn nhất 250 V. - Điện trở cách điện giữa các chân không nhỏ hơn 8 MΩ. - Kiểu loại mạ chân mạ bạc
Bộ lọc
Bộ lọc trung tần
Bô lọc loại FP2P4; Tần số cộng hưởng, MHz : 22.937 ; Băng thông ở mức 3dB, Hz : 58000; Tiêu chuẩn kỹ thuật tương đương ТУ: AЦ0.206.009ТУ Liên bang Nga