Thông số kỹ thuật
Kết nối: Duplex LC, MPO
Loại transceiver: QSFP28
Tốc độ truyền theo RFC2544: >= 99.99 Gbps
Hỗ trợ tính năng giám sát: DOM (Digital Optical Monitoring) hoặc DDM (Digital Diagnostic Monitoring)
Hỗ trợ cắm/rút không cần tắt nguồn thiết bị
Tỉ lệ lỗi bit tại độ nhạy thu: ≤ 1x10^(- 12)
Tiêu chuẩn môi trường (environment standard): RoHS
- - Giám sát được công suất thu phát và cảnh báo khi vượt ngưỡng - Truy xuất và Giám sát được thông tin của module như: + Media type + Thông tin module: Vendor, Part number, Serial number, Wavelengh + Điện áp, nhiệt độ và cảnh báo khi vượt ngưỡng
- Single +3.3V power supply
- Power consumption less than 1.0 W
Loại module 100GE 10km
Tiêu chuẩn tương thích IEEE 802.3ba2010 100GBase-LR4. Khoảng cách truyền tải: ≥ 10km. Dải công suất thu (mỗi lane): -10.6 -> 4.5 dBm. Dải công suất phát (mỗi lane): -4.3 -> 4.5 dBm. Độ nhạy thu (OMA) mỗi lane (maximum): –8.6 dBm.
Loại module 100GE 40km
Tiêu chuẩn tương thích IEEE 802.3ba2010 100GBase-ER4. Khoảng cách truyền tải khi không bật tính năng FEC trên thiết bị: ≥ 30km. Khoảng cách truyền tải khi có bật tính năng FEC trên thiết bị: ≥ 40km. Dải công suất thu (mỗi lane): -20.9 -> - 3.5 dBm. Dải công suất phát (mỗi lane): -3.5 -> 6.5 dBm. Độ nhạy thu OMA (mỗi lane) (maximum): -17.5 dBm (có FEC) ; -14dBm (không có FEC).
QSFP28 10km
Kết nối: Duplex LC
Loại tranceiver: QSFP28
Loại cáp quang sử dụng: single mode
Tốc độ truyền theo RFC 2544: >= 99.99 Gps
Hỗ trợ tính năng giám sát DOM hoặc DDM
Hỗ trợ cắm rút không cần tắt nguồn thiết bị
Tỷ lệ lỗi bít tại độ nhạy thu <= 10^-12
Mã sản phẩm
Module Transceiver, 10/25GbE SFP SR
Loại đầu nối: SFP28 Hỗ trợ Dual Rate 10Gbps và 25.78Gbps Tốc độ dữ liệu tối đa: ≥ 25Gbps Khoảng cách truyền tối đa 100m Bước sóng: 850nm Đầu nối LC duplex
Module quang
Tiêu chuẩn/ Standard Tuân thủ tổi thiểu các tiêu chuẩn MSA (multi source agreement), ROHS về module SFP+
Tương thích thiết bị/Compatibility Giải pháp được đề xuất phải tương thích với tất cả các loại thiết bị của vô tuyến (BBU, RRU) và thiết bị định tuyến – Router trên mạng lưới của Viettel.
Nhiệt độ hoạt động/Case Temperature Range Dải nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 70 Độ C/Operating Case Temperature Range 0 t oC to 70 oC.
Dải nhiệt độ lưu trữ /Storage Temperature Dải nhiệt độ lưu trữ từ -40 đến 85 độ C/Storage Temperature Range from -40 to 85 oC.
Độ ẩm//Relative Humidity Độ ẩm liên quan 5% - 85%/Relative Humidity 5% - 85%.
Điện áp/Power Supply Voltage Điện áp cung cấp 3.14 đến 4.0 V/Power Supply Voltage from 3.14 to 4.0 V
Tỉ lệ lỗi bit/ Bit error rate Ber ≤ 10^(-12)
Băng thông /Bandwitdth Băng thông tự động thay đổi theo cấu hình thiết bị: Từ 1Gbps tới 10 Gbps/Bit rate adaptive 1Gbps to 10Gbps
Ứng dụng/ Application Sử dụng được đối với các ứng dụng: + 1GE/10GE + BBU RRU: CPRI option 2-7
Chế độ/Mode Mode: Single mode.
Transceiver mode/ Chế độ thu phát Thu phát: Dual fiber.
Kích thước kết nối vật lý/Connector Type Giao diện kết nối: LC (vuông nhỏ). Hỗ trợ khoảng cách truyền/Transmission distance SFP+ loại 10 km
Bước sóng công tác/Wavelength Bước sóng: 1310nm.