Mạng di động

Đầu nối cao tần N

Đầu nối chuẩn N, trụ kim mạ vàng ...
N male Connector, N female connector EZ-400-NMH Connector cho cáp 1/2", 3/8", 7/8", 5D-FB, 8D-FB, 10D-FB, Rg-58, LMR-400
Đặc tính

Solderless
Dễ dàng lắp đặt dùng dụng cụ đơn giản. Tránh được xung điện kích thích vào thiết bị khi hàn đầu nối.

Self Flaring
Giảm thời gian lắp đặt.

Corrosion-Proof Gold Plated Contacts
Giảm trở kháng tiếp xúc và nhiễu xuyên điều chế.

Outstanding Electrical Performance
Tiếp điểm bền vững do kim loại kết nối với kim loại.

Thông số kỹ thuật

Trở kháng: 50 Ω; Dải tần làm việc: 0 - 11GHz; Điện áp đỉnh chịu đựng: 1500V.

Mã sản phẩm

Giắc cao tần đầu đực, RFN - 1006-2L2

Giắc cao tần đầu cái, RFN - 1021-6 , N5F31C-A29N

Đầu connector N cái 50 OHM

- Đầu N cái - Tần số 8GHz

Đầu connector N 50 OHM 901-10736

- Đầu N cái - Tần số 18GHz

Đầu nối Type-N, Male cho cáp RG 8U

Chủng loạiMale N-Type cho cáp feeder RG8U

Tần số làm việcBao gồm dải tần số 118 MHz ÷ 137 MHz

Trở kháng50Ω

Mã sản phẩm

Đầu kết nối TNCP NJ

Đầu kết nối TNCP NJ

Van thoát sét AG6-NFNF/B-23

van thoát sét AG6-NFNF/B-23

Đầu giắc cao tần N female

Loại N đầu cái, chếch phải; - Trở kháng: 50 Ω; - Dải tần DC-12,4GHz.

Giắc cao tần chuẩn N

Dải tần làm việc: từ DC đến 18 GHz

Tương thích cáp RG-402 (0.141 inch)

N Male Connector for 1/2” Coaxial Cable

Chỉ tiêu chung (General Specifications)

Loại kết nối radio (RF Connector Interface) N Male Dạng connector (Body Style) Thẳng (Straight)

Chỉ tiêu kỹ thuật điện khí (Electrical Specifications)

Suy hao phản xạ (Return Loss) DC to 1 GHz ≥ 35 1 GHz to 2,7 GHz ≥ 32 Suy hao xen (Insertion Loss) ≤ 0,05 dB Điện trở (Impedance) 50 Ω Dải tần số hoạt động (Operating Frequency Band) 0~ 2,7 Ghz Trở kháng cách ly, nhỏ nhất (Insulation Resistance, minimum) ≥ 5000 Mohm Công suất đỉnh, lớn nhất (Peak Power, maximum) ≥ 0,7 KW Nhiễu xuyên điều chế (Passive Intermodulation) ≤ -159 dBc (2 x 43 dBm carrier)

Chỉ tiêu kỹ thuật cơ khí (Mechanical Specifications)

Lớp mạ lớp tiếp xúc bên ngoài (Outer Contact Plating) Trimetal/Brass/white bronze over silver/NiTin Lớp mạ lớp tiếp xúc bên trong (Inner Contact Plating) Silver Loại cáp feeder (Feeder type) Loại cáp feeder ½” Độ dài (Length) ≥ 55 mm Khối lượng (Weight) ≥ 90g Mức bảo vệ chống thâm nhập từ bên ngoài (Ingress Protection Ratings) IP68 Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) (0 ÷ 55) độ C Độ ẩm (Huminity) 0 ~ 95%

N Male Right Angle Connector for 1/2” Coaxial Cable

Chỉ tiêu chung (General Specifications)

Loại kết nối radio (RF Connector Interface) N Male Dạng connector (Body Style) Vuông (Right Angle)

Chỉ tiêu kỹ thuật điện khí (Electrical Specifications)

Suy hao phản xạ (Return Loss) DC to 1 GHz ≥ 34 1 GHz to 2,7 GHz ≥ 26 Suy hao xen (Insertion Loss) ≤ 0,05 dB Điện trở (Impedance) 50 Ω Dải tần số hoạt động (Operating Frequency Band) 0~ 2,7 Ghz Trở kháng cách ly, nhỏ nhất (Insulation Resistance, minimum) ≥ 5000 Mohm Công suất đỉnh, lớn nhất (Peak Power, maximum) ≥ 0,7 KW Nhiễu xuyên điều chế (Passive Intermodulation) ≤ -159 dBc (2 x 43 dBm carrier

Chỉ tiêu kỹ thuật cơ khí (Mechanical Specifications)

Lớp mạ lớp tiếp xúc bên ngoài (Outer Contact Plating) Trimetal/Brass/white bronze over silver/Nitin Lớp mạ lớp tiếp xúc bên trong (Inner Contact Plating) Silver Loại cáp feeder (Feeder type) Loại cáp feeder ½” Độ dài (Length) ≥ 48mm Khối lượng (Weight) ≥ 130g Mức bảo vệ chống thâm nhập từ bên ngoài (Ingress Protection Ratings) IP68 Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) (0 ÷ 55) độ C Độ ẩm (Huminity) 0 ~ 95%