
• Solderless
Dễ dàng lắp đặt dùng dụng cụ đơn giản. Tránh được xung điện kích thích vào thiết bị khi hàn đầu nối.
• Self Flaring
Giảm thời gian lắp đặt.
• Corrosion-Proof Gold Plated Contacts
Giảm trở kháng tiếp xúc và nhiễu xuyên điều chế.
• Outstanding Electrical Performance
Tiếp điểm bền vững do kim loại kết nối với kim loại.
Trở kháng: 50 Ω; Dải tần làm việc: 0 - 11GHz; Điện áp đỉnh chịu đựng: 1500V.
Mã sản phẩm
Giắc cao tần đầu đực, RFN - 1006-2L2
Giắc cao tần đầu cái, RFN - 1021-6 , N5F31C-A29N
Đầu connector N cái 50 OHM
- Đầu N cái - Tần số 8GHz
Đầu connector N 50 OHM 901-10736
- Đầu N cái - Tần số 18GHz
Đầu nối Type-N, Male cho cáp RG 8U
Chủng loạiMale N-Type cho cáp feeder RG8U
Tần số làm việcBao gồm dải tần số 118 MHz ÷ 137 MHz
Trở kháng50Ω
Mã sản phẩm
Đầu kết nối TNCP NJ
Đầu kết nối TNCP NJ
Van thoát sét AG6-NFNF/B-23

Đầu giắc cao tần N female
Loại N đầu cái, chếch phải; - Trở kháng: 50 Ω; - Dải tần DC-12,4GHz.
Giắc cao tần chuẩn N
Dải tần làm việc: từ DC đến 18 GHz
Tương thích cáp RG-402 (0.141 inch)
N Male Connector for 1/2” Coaxial Cable
Chỉ tiêu chung (General Specifications)
Loại kết nối radio (RF Connector Interface) N Male Dạng connector (Body Style) Thẳng (Straight)
Chỉ tiêu kỹ thuật điện khí (Electrical Specifications)
Suy hao phản xạ (Return Loss) DC to 1 GHz ≥ 35 1 GHz to 2,7 GHz ≥ 32 Suy hao xen (Insertion Loss) ≤ 0,05 dB Điện trở (Impedance) 50 Ω Dải tần số hoạt động (Operating Frequency Band) 0~ 2,7 Ghz Trở kháng cách ly, nhỏ nhất (Insulation Resistance, minimum) ≥ 5000 Mohm Công suất đỉnh, lớn nhất (Peak Power, maximum) ≥ 0,7 KW Nhiễu xuyên điều chế (Passive Intermodulation) ≤ -159 dBc (2 x 43 dBm carrier)
Chỉ tiêu kỹ thuật cơ khí (Mechanical Specifications)
Lớp mạ lớp tiếp xúc bên ngoài (Outer Contact Plating) Trimetal/Brass/white bronze over silver/NiTin Lớp mạ lớp tiếp xúc bên trong (Inner Contact Plating) Silver Loại cáp feeder (Feeder type) Loại cáp feeder ½” Độ dài (Length) ≥ 55 mm Khối lượng (Weight) ≥ 90g Mức bảo vệ chống thâm nhập từ bên ngoài (Ingress Protection Ratings) IP68 Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) (0 ÷ 55) độ C Độ ẩm (Huminity) 0 ~ 95% >
N Male Right Angle Connector for 1/2” Coaxial Cable
Chỉ tiêu chung (General Specifications)
Loại kết nối radio (RF Connector Interface) N Male Dạng connector (Body Style) Vuông (Right Angle)
Chỉ tiêu kỹ thuật điện khí (Electrical Specifications)
Suy hao phản xạ (Return Loss) DC to 1 GHz ≥ 34 1 GHz to 2,7 GHz ≥ 26 Suy hao xen (Insertion Loss) ≤ 0,05 dB Điện trở (Impedance) 50 Ω Dải tần số hoạt động (Operating Frequency Band) 0~ 2,7 Ghz Trở kháng cách ly, nhỏ nhất (Insulation Resistance, minimum) ≥ 5000 Mohm Công suất đỉnh, lớn nhất (Peak Power, maximum) ≥ 0,7 KW Nhiễu xuyên điều chế (Passive Intermodulation) ≤ -159 dBc (2 x 43 dBm carrier
Chỉ tiêu kỹ thuật cơ khí (Mechanical Specifications)
Lớp mạ lớp tiếp xúc bên ngoài (Outer Contact Plating) Trimetal/Brass/white bronze over silver/Nitin Lớp mạ lớp tiếp xúc bên trong (Inner Contact Plating) Silver Loại cáp feeder (Feeder type) Loại cáp feeder ½” Độ dài (Length) ≥ 48mm Khối lượng (Weight) ≥ 130g Mức bảo vệ chống thâm nhập từ bên ngoài (Ingress Protection Ratings) IP68 Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) (0 ÷ 55) độ C Độ ẩm (Huminity) 0 ~ 95%