Mạng di động

Thiết bị quang MPO/MTP

+ Chuẩn MPO + Chủng loại dây: MM(OM3/OM4), Type B

+ Số core: 12 + Chuẩn loại kết nối: Female + Chiều dài: 15m (hoặc tùy theo nhu cầu)

Dây nhảy quang sợi bó đúc sẵn

- Chất liệu vỏ PVC chống cháy hoặc LSZH.

Chống thấm nước/ (Water Penetration): Đáp ứng chuẩn IEC 60794-1-2 F5B

Chống lửa/ (Vertical Flame Spread): Đáp ứng chuẩn IEC 60332-3-24

Chống nước/ (Waterproof): Connector đầu phía RRU đạt IP67 trở lên / (FullAXS-LC Connector)

Chuôi chống nước bao connector/ (Waterproof Plug Housing): Lắp khớp với connector trên RRU đảm bảo IP67

- Độ dài theo yêu cầu.

Mã sản phẩm

ODF 96 Core OM3

Thiết kế Thiết kế dạng module, có khay trượt, cho phép tùy chọn các module quang chuẩn adapter (hàn nối) hoặc casstte (MPO) Hỗ trợ 8 khe cắm cho phép tối đa 8 module FAP or FMP.

Bao gồm khung quang, module quang, modun MPO

Dây nhảy quang multimode OM4 12 fiber, chuẩn kết nối MPO female - MPO female, chuẩn phân cực B

Kiểu sợi quang OM4 50/125μm Kiểu đầu kết nối MPO Khả năng chống cháy của vỏ cáp Low Smoke Zero Halogen (LSZH) Suy hao tiếp xúc tối đa 0.35dB Suy hao phản xạ tối thiểu 26 dB Đáp ứng tiêu chuẩn ISO/IEC 11801, TIA/EIA-568-C.3, TIA604-5 (FOCIS-5), TIA/EIA-568-C.1, RoHS Compliant

Cát sét quang MPO 24 fiber multimode OM3/OM4, đầu kết nối LC duplex, chuẩn phân cực Universal

Kiểu cáp quang OM3/OM4 50/125μm Số lượng sợi quang 24

Kiểu connector 1 LC duplex Kiểu connector 2 MPO Suy hao tiếp xúc tối đa (Insertion Loss) ≤ 0.5dB Suy hao phản hồi (Return loss) trên sợi quang ≥ 26dB Đáp ứng các tiêu chuẩn TIA/EIA-568-C.3, IEEE 802.3ae (10 Gigabit Ethernet), ANSI T11.2, RoHS 2002/95/EC

Cát sét quang MPO 24 fiber Singlemode OS2, đầu kết nối LC duplex, chuẩn phân cực Universal

Kiểu cáp quang OS1/OS2 9/125μm Số lượng sợi quang 24 Kiểu connector 1 LC duplex Kiểu connector 2 MPO Suy hao tiếp xúc tối đa (Insertion Loss) ≤ 0.75dB Suy hao phản hồi (Return loss) trên sợi quang ≥ 26dB Đáp ứng các tiêu chuẩn TIA/EIA-568-C.3, IEEE 802.3ae (10 Gigabit Ethernet), ANSI T11.2, RoHS 2002/95/EC

MPO modules cassettes 24F OM4 có (hoặc kèm thiết bị update) tính năng quản lý cáp thông minh

Giao diện kết nối mặt trước LC/UPC

Giao diện kết nối mặt sau MPO Pinned

Chuẩn cắm Method B

Loại quang OM4

Suy hao kết nối ≤ 0.3 dB

Quy định tuân thủ / chứng nhận ISO 9001:2015 / ROHS / REACH SVHC / TIA942-A / TIA 568C.3 / ISO11801 / ISO26764 / EN50173-5

Cáp trunk MPO-12, Female - Female

Chiều dài cáp Tùy chọn từ 1m tới 305m

Tổng số sợi quang 12 fiber, đấu nối theo chuẩn Method B

Giao diện đầu kết nối A MPO-12/UPC Female

Giao diện đầu kết nối B MPO-12/UPC Female

Loại cáp quang Multimode OM4

Hỗ trợ tốc độ truyền dẫn tốc độ 10 Gbp với khoảng cách 500m toàn tuyến tốc độ 40 Gbp với khoảng cách 150m toàn tuyến

Cáp quang dạng Non-armored, Gel-free

Bán kính uốn cong, tối thiểu (có tải) ≤ 90mm Bán kính uốn cong, tối thiểu (không tải) ≤ 45mm