Cấu trúc, kết cấu, chiều dài cáp: - Multi Patch Cord (MPC), gồm phần cáp chung 12 Fo và phần cáp nhánh1Fo. Điểm tiếp giáp giữa phần cáp chung và phần cáp nhánh 1Fo có bộ rẽ dây (Fanout Kit).
Bên trong có lò xo thép không gỉ (có độ dày từ 0,3mm ÷ 0,35mm) gia cường bảo vệ sợi quang, chống chuột và các loại côn trùng gậm nhấm.
Vỏ bọc ngoài được chế tạo bằng nhựa LSZH màu vàng (có độ dày từ 0,85mm ÷ 1mm), chống tia cực tím (UV), chống cháy; Phía trong sát vỏ có các sợi gia cường làm bằng vật liệu Aramid có khả năng chịu lực.
SMA905
Chủng loại dây: MM(OM3/OM4), SM
Số core: 12, 2x12
Dung lượng lên đến OS2 48Fo, kết cấu ống đệm lỏng hoặc ribbon
Mã chủng loại
Cáp sợi quang 2 lõi single mode hoặc Multi Mode kèm đầu connector (phù hợp với rơ le F87L )
(Giao tiếp vật lý ST/APC-FC/APC, FC/APC-SC/APC, FC/APC-FC/APC
Dây nhảy quang duplex, LSZH, OM3, LC-LC: 10m
Loại đầu nối LC kép (duplex) Vỏ bọc bên ngoài LSZH (Low smoke zero halogen) Suy hao chèn ở bước sóng 850nm ≤ 0,3 dB Suy hao phản xạ ở bước sóng 850nm ≥ 25 dB
Dây nhảy quang duplex, LSZH, OS2, LC-LC: 10m
Loai đầu nối LC kép (duplex) Vỏ bọc bên ngoài LSZH (Low smoke zero halogen) Các loại chiều dài 3m, 5m, 10m Suy hao chèn ở bước sóng 1310nm ≤ 0,3 dB Suy hao phản xạ ở bước sóng 1310nm ≥ 45 dB
cáp quang đúc fallout 2FO LC-SC loại 60m/sợi:
Loại LC/UPC – SC/UPC sợi đôi hoặc LC/UPC – SC/APC sợi đôi
Chiều dài 60m
Đầu kết nối LC/UPC – SC/UPC hoặc LC/UPC – SC/APC
Sợi quang Singlemode 9/125µm (đơn mode) chuẩn G657A2 hoặc cao hơn
Suy hao xen (suy hao gép nối)≤ 0.3 dB (Đo kiểm theo tiêu chuẩn IEC 61300-3- 3)
Suy hao phản xạ ≥ 50 dB 7. Bước sóng 1310nm/1550nm 8. Sức căng ≥600 N 9. Độ bền nén ≥1500N/100mm 10. Đường kính cáp 7.0 mm ± 0.2mm 11. Vỏ bọc LSZH màu đen 12. Nhiệt độ hoạt động: -20°C ÷ 80°C
Cáp HDMI 2.0 sợi quang hợp kim kẽm 20m hỗ trợ 4K/60Hz
Sợi quang 20m : Độ dài cable: 20 mét; Chuẩn kết nối 02 đầu: HDMI