Connector UHF dùng cho tần số từ 0,6 - 300 MHz.
Tính năng và lợi ích
• Phù hợp cho hầu hết các loại cáp đồng trục.
• Lắp ráp không dùng công cụ đặc biệt.
• Đầu nối Crimp chi phí lắp đặt thấp hơn
Ứng dụng
• Ăng-ten • Cable Assembly • Tần số thấp
• Hệ thống phát thanh công cộng • Bộ đàm
UHF Specifications
Electrical | |
Impedance | Non-constant |
Frequency Range | 0 - 300 MHz |
Voltage Rating | 500 volts peak |
Mechanical | |
Mating | 5/8-24 threaded coupling |
Cable Affixment | Braid solder, set screw, clamp and crimp |
Material | |
Male Contact | Brass with silver plating |
Female Contact | Beryllium copper with silver plating |
Bodies | Brass and die cast zinc |
Other Metal Parts | Brass |
Plating | Nickel and silver |
Insulators | TFE, copolymer of styrene, polystyrene, mica-filled phenolic and PBT polyester or equivalent |
Environmental | |
Temperature Range | Mica-filled phenolic insulators: -55°C to +149°C Copolymer of styrene and polystyrene: -55°C to +85°CTFE insulators: -65°C to +165°C |
Weatherproof | Except as noted, all UHF series are non-weatherproof |
Tương thích
IC-M700 PRO
APX1000
Mã sản phẩm
Đầu connecter mini UHF
Thân là kim loại có lớp mạ chống rỉ; kết nối được với đầu Angten loại nhỏ
Đầu nối PL-259 cáp RG8/U
Đầu nối trung gian cho PL259 Female