Năng lượng

Thiết bị, vật tư đo xa

IC đo đếm, SMD 40- WFQFN

Mã hiệu ADE7880ACPZ-RL.

Thông số kỹ thuật chi tiết

- Loại linh kiện: IC đo đếm năng lượng 3 pha ( 3-phase electrical energy measurement IC) - Giám sát sóng hài (Harmonic Monitoring): Có hỗ trợ - Điện áp hoạt động: 2.4V – 3.7V. - Điện trở đầu vào (Input Impedance): 490 kOhm - Sai số đo đếm: ≤0.2% - Tấn số xung ngõ ra tối đa (Maximum Output Frequency): 68.818 kHz - Dòng điện hoạt động (type): 25mA. - Dải nhiệt độ hoạt động (Temperature Range): -40°C đến +85 °C hoặc dải rộng hơn. - Kích thước (Package / Case): 40-WFQFN (40-Lead LFCSP) - Kiểu linh kiện (Termination type): SMD/SMT. - Kiểu đóng gói (Packaging): Tape&Reel

 

Mã sản phẩm

IC đo đếm 1 pha, SMD 16-SOIC, Tape&Reel

IC giám sát điện áp, 2.0V đến 4.7V, SMD SOT-23-5, Tape&Reel

IC thu phát sóng vô tuyến, C2A, 20dBm, SMD VQFN-20, Tape&Reel

SI4463-C2A-GM

IC RF Switches, SMD SOT-6, Tape&Reel

AS169-73LF

Mô đun đo công suất

Dải đo công suất đầu vào: (1 ÷ 100) mW; - Dải điện áp đầu ra: (50 ÷ 200) mV; - Dải tần làm việc: (2 ÷8) GHz; - Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 45)°C; - Đóng vỏ: MINI_SO_EP-8

Mô đun đo/ giám sát dòng điện

- Dải đo dòng điện đầu vào: (-20 ÷ 20) A; - Dải điện áp đầu ra: (500 ÷ 2000) mV; - Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 40)°C; - Đóng vỏ: TDFN-8

Mô đun đo/ giám sát điện áp

- Dải đo điện áp đầu vào: (-40 ÷ 40) V; - Dải điện áp đầu ra: (-5 ÷ 5) V; - Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 40)°C; - Đóng vỏ: SOT23-5

MMBT3904

ATMEGA128A

IC 4G, SMD, Tray

A7600C-L1s2-10DEG; EC200NCNAA-N05-SNNSA; EC200NCNLA-N05-SNNSA; LE910R1-EU; SIM7600EI-HC; SIM7600CE-M1S; SIM7600CE-L1S; A7602E-H

Ăng ten

Anten 408MHz, 3dBi, 15,1cm, Bulk

- Hỗ trợ dải tần của DCU, Router thiết bị thu phát sóng vô tuyến tầm ngắn - Loại an ten: đẳng hướng (vô hướng). -Tần số trung tâm: 408MHz ± 5MHz. - Tỷ số VSWR: ≤ 1,5 - Trở kháng (Input Impedance): 50Ω. - Phân cực: Tuyến tính - Công suất cực đại (Max power): 20W - Độ lợi (Gain): ≥3dBi - Kiểu kết nối: SMA – Male