An ninh quốc phòng

Thiết bị , vật tư VSAT

Hệ thống vệ tinh VSAT được trang bị là hệ thống vệ tinh chuẩn IP, công nghệ hiện đại, tương thích với các tham số kỹ thuật của vệ tinh VINASAT; Kiểu mặt phản xạ Cassegrain lắp trên xe quân sự, liên lạc cố định và cơ động; có khả năng tiếp hợp, liên lạc tốt được với mạng VSAT hiện có của BQP

Thông số kỹ thuật cơ bản

* Anten vệ tinh Chủng loại On the move (bám vệ tinh ngay cả khi xe cơ động) Băng tần Ku Khả năng điều chỉnh các góc - Góc ngẩng: 6÷900 - Góc phương vị: Liên tục 3600 Góc phân cực Tự động điều chỉnh 180 độ liên tục Khả năng bám, thu tín hiệu vệ tinh - Xe cơ động đến 80km/h, bơi đến 10km/h anten vẫn bám, thu được tín hiệu vệ tinh - Thời gian bám vệ tinh sau khi khóa được tín hiệu (trong quá trình xe di chuyển gặp vật che chắn, khoảng thời gian anten bám lại vệ tinh): < 2s - Có khả năng bám vệ tinh ngay cả khi GPS bị mất - Bám vệ tinh dựa trên IMU và cường độ tín hiệu

Thiết kế - Mặt phản xạ dạng cassegrain - BUC: được tích hợp bên trong vỏ anten (trong radom) Tần số - Thu: 10,75÷12,75 GHz - Phát: 13,75÷14,5 GHz Khuyếch đại (Gain) ≥ 33 dBi cho Rx ≥ 34 dBi cho Tx Tốc độ bám ≥ 100 độ/giây

Phân cực Tuyến tính (ngang, đứng) Thời gian bắt bám tín hiệu vệ tinh < 120 giây Loại Modem Hoạt động tốt với modem X5, X7 hoặc các modem tương thích của hãng iDirect Phần mềm điều khiển (Console) - Giám sát trạng thái của anten: motor, BUC, LNB, nguồn điện, modem - Có biểu đồ mô phỏng góc phương vị, góc ngẩng và góc phân cực của anten - Có biểu đồ từ phổ biên độ (magnitude spectrum) Tiêu chuẩn hóa môi trường Chuẩn quân sự MIL-STD-810F hoặc tương đương Trọng lượng anten ≤ 50kg Nhiệt độ hoạt động -30 ÷ 60 độ C

Cấu hình

Thiết bị vệ tinh VSAT on-the-move

Mô tơ phương vị kèm bộ Encoder

Mô tơ góc ngẩng kèm bộ cảm biến đo góc ngẩng

Mô tơ phân cực 187:1

Công tắc giới hạn Stow Reed kèm cáp

01 cáp điều khiển góc ngẩng (bộ 16 sợi )

Cáp điều khiển góc phương vị (bộ 4 sợi )

01 khối AAQ gắn rack PoE 500 W

01 cảm biến đo góc phương vị kèm cáp kết nối

01 cảm biến đo phân cực kèm cáp

01 khối thu GPS kèm la bàn và cáp kết nối

motor quay: 8DCG24-25-30 kèm hộp số 9PBK30BH của hãng DKM

Hệ thống antenna VSAT hàng hải băng tần KU

Cấu hình

01 ăng tên VSAT 1.2 m kèm theo vỏ chụp ăng ten

01 BUC 16 W băng tần KU, 01 LBN

01 bộ phụ kiện (cáp IF, cáp điều khiển, đầu nối )

Tham số kỹ thuật

Loại ăng ten: chảo

Đường kính ăng ten >= 120 cm

Trong lượng <= 140 kg

Tần số Tx: không nhỏ hơn dải 13.75 - 14.5 Ghz, Rx không nhỏ hơn 10.7 - 12.5 GHz.

Tăng ích ăng ten: Tx <= 42.87 dBi ở tần số 14.25 GHz

Rx >= 40.95 Dbi ở tần số 11.75 GHz

LBN: tần số đầu vào không nhỏ hơn dải (10.7 - 12.75 GHz)

Tần số IF không nhỏ hơn dải 950 - 2150 MHz

Giao diện IF: kiểu F

Hệ số khuếch đại >= 52 db

BUC công suất >= 16 W, băng tần KU

Tần số RF không nhỏ hơn dải 13.75 - 14.5 GHz

Tần số IF không nhỏ hơn dải 950 - 1700 MHz

Công suất ra >= 42 dBm

Kiểu kết nối IF: N hoặc F

Bộ điều khiển ăng ten : rack 19 inch

Giao diện Gyro: NMEA 0183, Synchro, Step by Step

Tần số RF khong nho hon dai (950-2000MHz)

Tương thích

VSAT KNS

VSAT AVL

Tương thích với Modem vệ tinh Elevate CEL-230 của hãng Comtech; ăng ten iNetVu 1200 (1,2 mét) của hãng C-COM

Mã sản phẩm

Cáp điều khiển góc ngẩng 1.2M (bộ 12 sợi) anten VSAT mang vác

- Cáp điều khiển dẫn động cho góc ngẩng, độ dài 1.2m, mỗi bộ gồm 12 sợi.

- Đồng bộ và có thể thay thế cho các mã phụ tùng 120-054-001 tương đương trên ăng ten AVL

Bộ cáp, giắc kết nối trạm VSATmv

- Cáp nguồn AC 3 chân (cái), đầu giắc tròn chống nước hãng Amphenol, có đệm cao su (01 cáp) + Khả năng dẫn dòng tối đa: 13A + Điện áp cực đại cho phép: 1000V + Góc gắn cáp: kiểu thẳng + Chuẩn giắc quân sự MIL-DTL-5015, chống nước + Chất liệu vỏ: Aluminum - Cáp kết nối nguồn từ bộ chuyển đổi AC/DC vào thân dưới (01 cáp) + Số đầu giắc: 02 đầu (1 đầu 4 chân đực và 1 đầu 12 chân cái) + Kiểu đầu giắc: đầu giắc tròn chống nước của hãng Amphenol, có đệm cao su. + Chuẩn giắc quân sự MIL-DTL-5015, chống nước - Cáp nguồn kết nối cho phần thân trên (01 cáp) + Số chân: 4 chân (đực) + Kiểu kết nối: giắc tròn chuẩn quân sự MIL-C-26482. + Chất liệu vỏ giắc: Nhôm + Dòng dẫn cực đại: 13A - Cáp điều khiển kết nối với thân trên (01 cáp) + Số chân: 19 chân (đực) + Chất liệu vỏ giắc: Nhôm + Dòng dẫn cực đại: 7.5 A

Cáp tín hiệu ACU-CPU

- Số lượng sợi : 8 - Tiết diện sợi: 1 mm - Độ dài: 4m - Vỏ bọc kim, chống tĩnh điện

Cảm biến góc

- Cáp và connector kết nối tích hợp với khối điều khiển trục bám (Axis Driver) ăng ten TRx4-500. - Kích thước: ()50x(H)28mm(±10%). - Cung cấp tín hiệu chuyển động góc các trục cho ACU.

Ký mã hiệu: SCH50F-12500-677674

Anten Orbit Al-7103 MKII

Bộ ổ bi CR D110X160X20 cho trục Z

Bộ ổ bi D80X120X16 cho trục X-Y

Bộ trộn và xử lý tín hiệu BDMx

Bộ trộn và xử lý tín hiệu ADMx

Khối điều khiển trục quay SDM - Kết nối đồng bộ với khối SBC của ăng ten AL-7103 - Điều khiển ăng ten quay theo các trục X, Y, Z - Mã: L00307001

Cáp cao tần 3m từ ADMx đến Rostary Joint

Chuẩn kết nối: hai đầu chuẩn SMA đực; Trở kháng: 50 Ohm; Độ dài: 3m

Cáp cao tần đầu ra BUC

Chuẩn kết nối: hai đầu chuẩn SMA đực; Trở kháng: 50 Ohm; Dải tần: Tối đa 18 GHz; Đạt tiêu chuẩn: MIL-STD-10

Cáp chuyển tiếp tín hiệu thu/phát (từ đế lên rostary joint + lên ADMx)

Chuẩn kết nối: hai đầu chuẩn SMA; Trở kháng: 50 Ohm

Cáp kết nối tín hiệu trung tần

Có lõi bằng đồng; Có lớp cách điện; Có dầu chống ẩm; Có nhiều lớp bọc Nhôm chống nhiễu; Vỏ bọc làm bằng nhựa PVC.Cáp chuyên dụng cho tín hiệu truyền hình.

Cáp phi-đơ cao tần (chuẩn N)

Chuẩn kết nối: hai đầu chuẩn N đực; Trở kháng: 50 Ohm; Dải tần: Tối đa 6 GHz; Đạt tiêu chuẩn: IP 67; Chất liệu lõi: đồng phủ niken; Cáp đồng trục chuyên dụng phù hợp ăng-ten AL-7103.

LLB băng KU Norsat 1507

Inmarsat C antenna Sailor TT-3005M

Bộ Khuếch Đại Tín Hiệu GPS 28dB

Khối LNB băng tần Ku Norsat

Băng tần: Ku-Band - LO Loại: PLL - LOs: Băng tần đơn - Độ ổn định LO: +/- 5 kHz - Hệ số tiếng ồn: 0,7 dBm - Tần số đầu vào: 10,95 - 11,70 GHz - Tần số đầu ra 1: 950 - 1700 MHz

Cáp BUC và MP

Loại: SMA đực Vật liệu dây dẫn: LMR400

Cáp nối BUC và Rotary Joint

Loại: SMA đực Vật liệu dây dẫn: RG402

Cáp nguồn VSAT 3x4mm2 14mm

Mô-đun GPS - 512-MTI-8-5A-C

BUC 8W băng Ku và đồng bộ