Chức năng chính của thử nghiệm là đánh giá mức độ bảo vệ của vật liệu với mưa, nước phun hoặc nước nhỏ giọt. Với thử nghiệm 506 trong quân sự sẽ đánh giá hiệu quả lớp phủ bảo vệ, vỏ và gioăng bảo vệ.
Thủ nghiệm đánh giá tất cả hệ thống loại bỏ nước và tác động vật lý lên vật liệu của mưa. Cuối cùng thử nghiệm đánh giá khả năng đáp ứng của vật liệu trong và sau khi tiếp xúc với nước.
MIL-STD-810 đánh giá khả năng tiếp xúc với mưa, nước phung và nước nhỏ giọt của vật liệu trong quá trình lưu kho, vận chuyển và vận hành. Cùng một vật liệu thì phương pháp thử rò rỉ 512 mang tính nghiêm ngặt hơn. Để đáp ứng tính lâu dài của sản phẩm thì nên tiến hành cả hai thử nghiệm.
Tác động của thử nghiệm 506 MIL-STD-810 đối với sản phẩm
Mưa có tác động nhiều đến vật liệu. Trước khi tiến hành thử nghiệm MIl-810, hãy đọc lại tài liệu về thử nghiệm trước khi tiến hành. Thử nghiệm mưa 506 thường được dùng khi vật liệu hoặc sản phẩm gặp các vấn đề sau:
Nhiễu hoặc suy giảm liên lạc vô tuyến.
Hiệu quả radar bị suy giảm.
Hoạt động máy bay bị suy giảm do tầm nhìn hạn chế và giảm lực nâng cánh.
Hư hỏng máy bay khi bay.
Ảnh hưởng đến việc phóng và bay đến mục tiêu của vũ khí.
Sự xuống cấp của hệ thống quang học.
Giảm hiệu quả của tiếp xúc.
Ăn mòn bề mặt.
Độ bền vật liệu suy giảm.
Tăng trọng lượng.
Sự cố vật liệu điện.
Giảm trao đổi nhiệt.
Nhiên liệu cháy chậm hơn.
Thông tin về tiêu chuẩn MIL-STD-810
Quy trình I - Mưa (Procedure I –Rain) and Blowing Rain. Quy trình I áp dụng cho vật liệu tiếp xúc trực tiếp với mưa không có bảo vệ. Mức độ gió từ lặng gió đến gió cực mạnh. Tốc độ mưa trong quy trình được điều chỉnh theo địa điểm và thời gian thiết bị dự kiến triển khai. Khuyến nghị tốc độ mưa tối thiểu 1.7 mm/min. Tốc độ mưa này thường xuyên sử dụng và cho mức độ tin cậy của vật liệu.
Quy trình II Procedure II – Exaggerated. Quy trình II áp dụng cho vật liệu không thử nghiệm được bằng Quy trình I do kích thước hoặc thử bằng mưa thổi. Lưu ý là thử nghiệm MIL-810 không phải để mô phỏng lượng mưa tự nhiên mà để thử độ kín nước của vật liệu. Quy trình II dùng vò phun 276 kPa với lưu lượng 20.8 L/min. Vòi phun tạo ra giọt nước di chuyển với tốc độ 64 km/h.
Quy trinh II Procedure III – Drip (nhỏ giọt). Quy trình áp dụng với vật liệu tiếp xúc với điều kiện thử nghiệm nước rơi từ ngưng tụ hoặc rò rỉ bề mặt trên. Tốc độ nhỏ giọt được giảm dần. Thời gian thử nghiệm được kéo dài đến 30 phút. Điều này đảm bảo lượng nước rơi đủ vào sản phẩm thử nghiệm.
MIL-STD-810 khuyến nghị đưa các giọt nước vào sản phẩm càng gần càng tốt. Thử nghiệm khuyến nghị giọt nước phải đạt được vận tốc rơi trước khi rơi vào sản phẩm. Quy trình chọn mức độ tiếp xúc nhiều nhất đối với vật liệu tương ứng và kích thước vật liệu. Khi chọn vật liệu xem xét các thông tin sau:
Cấu hình vật liệu.
Yêu cầu vận hành và vận chuyển của vật liệu.
Chức năng vật liệu và thông số cần đáp ứng.
Các tiếp xúc tự nhiên.
Quy trình tuần tự.