An ninh quốc phòng

An ninh quốc phòng

Vải chống cháy Nomex

Vải Nomex IIIA chống tĩnh điện, chống cháy chậm thành phần gồm 93% Nomex chống cháy, 5% Kevlar chống cắt và 2% sợi chống tĩnh điện. 

Cáp SMPTE

Dây quang Lemo SMPTE FUW Male - PUW Female cho các ứng dụng HDTV (tiêu chuẩn SMPTE / ARIB / EBU).

Ống dẫn sóng đồng trục

Ống dẫn sóng loại cong theo mặt phẳng E (Waveguide E bend), Ống dẫn sóng loại cong theo mặt phẳng H (Waveguide H bend)

Tần số Thu: 10,95 GHz ÷ 12,75 GHz Phát: 13,75 GHz ÷ 14,50 GHz

Connector đầu vào: WR284, WG10, WR75, WR-90, WR-112, WR-120

Công suất đỉnh ≥ 3000 kW

Công suất trung bình ≥ 3000 W

Hệ số sóng đứng VSWR ≤ 1.1:1

Vật liệu: hợp kim nhôm 6061

Đầu cắm, cáp chuẩn hàng không

Đầu nối 2РМДТ24Б10Ш5В1В, cho cáp chống nhiễu. Đường kính toàn bộ 33mm, chân kim 2.5 mm chịu điện áp lên đến 25A cho mỗi chân kim hay 155A cho toàn bộ đầu nối.

Tiếp xúc mạ bạc

Số chân: 27

Vỏ vật liệu kim khí

Cách điện carbolit

Điện áp làm việc V560

Hệ thống ILS/DME

Bo điều khiển từ xa RCA 1750A

RCA 1750A Remote Control Assy

- Hiển thị: + ALARM – Alarm/OFF; + NORMAL – Normal/operating; + WARN – Cảnh báo chung; + IDENT – Cảnh báo Ident (Không phục vụ đài GP); + MAINT – Cảnh báo thông số Maintenance; + MON DIS – Cảnh báo không chấp nhận giám sát; + STB ON AIR – Cảnh báo hoạt động (đang phát) của máy phát dự phòng; + MAIN 1 – Cảnh báo lỗi nguồn điện 1 (bộ sạc); + MAIN 2 – Cảnh báo lỗi nguồn điện 2 (bộ sạc); + LO BATT – Cảnh báo nguồn ắc quy thấp hoặc bị cách ly; + TX1 ON AIR – Chỉ thị máy phát TX1 đang phát; + TX2 ON AIR – Chỉ thị máy phát TX2 đang phát; + PARAM – Cảnh báo thông số; + COMMS – Lỗi kết nối từ tủ máy ILS; + SERVICE – Đang trong chế độ bảo trì; + CAN ERR – Lỗi kết nối giao thức CAN từ bảng hiển thị trạng thái từ xa; - Điều khiển: + ON/OFF – Công tắc chuyển đổi trạng thái ON/OFF; + CHANGE OVER: Nút nhấn chuyển đổi máy phát;

Tấm vải sợi Polyethylene cao phân tử

Vải và sợi được sản xuất theo yêu cầu khách hàng về độ chống cắt, chịu lực va đập, chịu nhiệt. 

Tiêu chuẩn kỹ thuật

-- Chiều dày: 0,25-0,5 mm - Chiều dài cuộn: 100 ±2 m. - Chiều rộng cuộn: 160 ±2cm. - Số lớp dệt: 4-8 lớp - Độ bền kéo: không nhỏ hơn 1.100 (N) - Độ dãn dài tương đối: không nhỏ hơn 25% - Định lượng 226-240 g/m2

Mã sản phẩm

Găng tay đa dụng, chống dầu, chống cắt

Chất liệu : phủ nitrile

Lót: 3 gauge , UHMWPE

Chất liệu: được làm bằng sợi liền mạch với công nghệ INTERCEPT™ chống cắt

Vải, sợi các bon

Vải các bon

VS3K , dệt chéo, sợi carbon nguyên chất, đẳng hướng, đa trục. Có độ bền cao, độ đàn hồi cao, nhiệt độ ổn định cao, khả năng chịu nhiệt tốt, chống lại axit , chống ăn mòn, kích thước 1x20±5%. Khối lượng 180g±2%/1m2.

Sợi các bon

Ghép từ nhiều đơn sợi có nguồn gốc hắc ín, đường kính đơn sợi: ≤ 10 µm, khối lượng riêng đơn sợi: ≥ 1,6 g/cm3 Kiểu ghép (một trong các loại): 3K - 24K Độ bền kéo: ≥ 3 Gpa.