Kiểu kết nối: SMA – Female, RP-SMA to N-Type
Đính kèm londen cho Jack.
Chiều dài dây dẫn sóng: 10 cm.
Loại dây dẫn mềm, tốt, được me chì sẵn đầu hàn.
Kiểu đóng gói: Bulk
Kiểu kết nối: SMA – Female, RP-SMA to N-Type
Đính kèm londen cho Jack.
Chiều dài dây dẫn sóng: 10 cm.
Loại dây dẫn mềm, tốt, được me chì sẵn đầu hàn.
Kiểu đóng gói: Bulk
Thông số kỹ thuật
Giao diện module QSFP28 MSA
Khoảng cách truyền ≥ 10km.
Tiêu chuẩn 100GBASE-LR4
Tính năng module - Giám sát được công suất thu phát và cảnh báo khi vượt ngưỡng - Truy xuất và Giám sát được thông tin của module như: + Media type + Thông tin module: Vendor, Part number, Serial number, Wavelengh + Điện áp, nhiệt độ và cảnh báo khi vượt ngưỡng.
Yêu cầu chứng chỉ RoHS
Chuẩn chống nhiễu Chuẩn IEC61000-4-3
Laser Safety/An toàn tia laze Đạt chuẩn FDA và EN/IEC 60825-1 Class 1.
Tính năng và lợi ích
Khớp nối ren đảm bảo kết nối tại những điểm hay có rung động tiếp xúc.
Hoạt động tốt cho tần số 0-11 GHz.
Applications
• Antennas • Base Stations • Cable Assembly • Cellular • Components • Instrumentation • Mil-Aero • Networks • Radar • Telecom
-Băng cao su non chống thấm nước,, chống hóa chất chịu được độ ẩm cao, kháng tia tử ngoại, có độ mềm, khả năng cách điện, không bị thay đổi kết cấu khi tiếp xúc với xăng dầu.
Khả năng chịu nhiệt tối thiểu Từ 0 °C đến 80 °C
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)/Dimension (Length x Width x Depth) (mm) 1.65 mm x 51 mm x 3 m và ≥ 5000 x 50 x 0.18
Vật liệu: Bán dẫn gốc Ethyline propylene rubber (EPR)