Năng lượng

Năng lượng

Băng keo chống cháy UL510

Khổ 18mm x 10Y. Loại chất lượng tốt, khả năng kéo dãn trên 200%, chịu nhiệt trên 150 độ C, bám dính tốt. Chịu được lâu dài điều kiện nắng gió và trong môi trường nhiệt độ cao.

Tiêu chuẩn: KS T 1028:2009, IEC 60454-3-1

GOST 16214, GOST 14256

Đầu nối solar MC4 & MC4-Evo 2

Theo tiêu chuẩn IP67 chống rò điện, chống thấm nước

Chất liệu: PPO chống biến dạng khi ở nhiệt độ cao.

Bề mặt: Phun sơn.

Điện áp định mức: TUV 1000V DC/ UL 600V DC. - Dòng định mức: 20A-30A. - Kiểm tra điện áp: 6KV (50Hz,1Min).

 Chất liệu đầu nối: Đồng và thiết mạ. - Tiếp xúc kháng: nhỏ hơn 0.5 m ohm. - Mức độ bảo vệ: IP68. - Kích thước 4.0mm. - Cáp NLMT tương thích: 2.5/4.0 /6.0 mm² (14/12/10 AWG). - Cấu hình: Đực + Cái

Thiết bị RTU 560

Thiết bị RTU 560

Đảm bảo độ ổn định cho truyền tải lưới điện.

Các tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm: - IEC 60255: Measuring rơles and protection equipment; - IEC 60068: Environmental testing; - IEC 61000: Electromagnetic compatibility (EMC); - IEC 68150: Communication networks and systems for power utility automation; - IEC 60870: Telecontrol equipment and systems; - Hoặc các tiêu chuẩn tương đương khác

Thiết bị đồng bộ thời gian GPS clock

Kiểu lắp đặt Rack 19inch

Input GPS, IRIG-B <.p>

Giao tiếp SNTP interface Output IRIG B122 hay BITS, SNTP, NTPv4, PTP

Độ nhạy Độ nhạy bám <-161dBm Độ nhạy ăng ten <-148dBm

Độ chính xác ≤ 100ns

Chính xác 1 PPS: ±40 ns average, ±100 ns peak Demodulated IRIG-B: ±40 ns average, ±100 ns peak Modulated IRIGB: ±1 µs peak

Cổng LAN 2 cổng RJ45 10/100 Mbps

LCD Display để hiển thị thời gian và thông số cấu hình.

Chiều dài cáp kết nối đến ăng ten GPS (The lengh of anntena cable) - Max. 25m for cable RG59 - Max. 100m for cable LSZH - Max. 200m for cable LSZH with amplify - Max. 325m for cable LSZH with double amplify

Router 3G/4G kết nối SCADA

Router 3G/4G kết nối SCADA

I. TIÊU CHUÁN SẢN XUÁT, THỦ NGHIỆM VÀ CÁC TIÊU CHUẨN LIÊN QUAN:

Tiêu chuẩn SX và thử nghiệm QCVN 12:2015/BTTTT; QCVN 15:2015/BTTTT; QCVN18:2014/BTTTT; QCVN 47:2015/BTTTT QCVN86:2015/BTTTT

Các tiêu chuẩn về tương thích điện từ EMC (ElectroMagnetic Compatibility):

- IEC 61850-3: Communication networks and systems for power utility automation - Part 3: General requirements: Mạng truyền thông và hệ thống tự động hóa sử dụng điện - Phần 3: Yêu cầu chung

■ IEC/EN 61000-4-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques - Electrostatic discharge immunity test: Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-2: Kỹ thuật thử nghiệm và đo lường - Thử nghiệm miễn nhiễm phóng điện

THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI SỐ MERGING UNIT (MU/IT)

THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI SỐ MERGING UNIT (MU/IT)

Các tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm: IEC 60255: Measuring relays and protection equipment; IEC 60068: Environmental testing; IEC 61000: Electromagnetic compatibility (EMC); IEC 68150-9-2: Communication networks and systems for power utility automation.

Công nghệ áp dụng: mạng Lan Process Bus với giao thức IEC61850-9-2 (hoặc tương đương). Mỗi MU được kết nối với 2 hệ thống Switch mạng Lan Process Bus hoạt động song song.

MU/IT được thiết kế với vỏ bảo vệ có khả năng đáp ứng các yêu cầu về cách điện, tương thích điện từ, chịu đựng tác động của môi trường và độ bền cơ theo tiêu chuẩn IEC 60255 hoặc tương đương.

Các thiết bị MU/IT được cấu tạo nguyên khối (bao gồm mạch dòng, mạch áp, tín hiệu số vào/ra), đảm bảo tín hiệu Goose và Sampled Value nằm trên cùng 1 thiết bị.

Featured

Băng keo CĐ trung thế

Tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm 

- ASTM D4388-08: Standard Specification for Nonmetallic Semi-Conducting and Electrically Insulating Rubber Tapes - ASTM D4325-13: Standard Test Methods for Nonmetallic Semi-Conducting and Electrically Insulating Rubber Tapes - ASTM D2301-10: Standard Specification for Vinyl Chloride Plastic Pressure- Sensitive Electrical Insulating Tape - ASTM D1000-17: Standard Test Methods for Pressure-Sensitive Adhesive-Coated Tapes Used for Electrical and Electronic Applications