Năng lượng

Năng lượng

Thiết bị thiết bị truyền cắt bảo vệ xa

Thiết bị truyền cắt bảo vệ xa (Tele-Protection)

Tiêu chuẩn áp dụng IEC 60834-1

Giao diện phía đường dây Hỗ trợ đầy đủ giao diện: G.703/2 Mbps, giao diện quang trực tiếp, IP. >

Khoảng cách đường truyền quang trực tiếp ≥ 40km

Nguồn cung cấp 48VDC, 220VDC. - Nhiệt độ hoạt động 0°C ¸ 50°C

- Số đầu vào nhị phân ≥ 8 - Số đầu ra nhị phân ≥ 8

Mã sản phẩm

Thiết bị truyền cắt SWT 3000 (Mã thiết bị 7XR5862-2FA00-0A00)

Thiết bị điều khiển, giám sát mức ngăn (BCU) IED

Thiết bị điều khiển, giám sát mức ngăn (BCU) IED

3 Các tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm IEC 60255, IEC 61850

Kiểu Kỹ thuật số và có màn hình hiển thị LCD

Nguồn cung cấp VDC 150 - 240

Điện áp các đầu vào tín hiệu (BI) VDC 220VDC (dải làm việc 88VDC - 300VDC)

Switch công nghiệp IEC 61850, EN 50155,  EN60950

Switch công nghiệp IEC 61850, EN 50155, EN60950

chuẩn IEC 61850-3, EN 50155 được thiết kế dùng cho các ứng dụng tự động hóa trạm biến áp (IEC 61.850-3, IEEE 1613), lưới điện thông minh, và trong môi trường va đập như cho ngành đường sắt, Hệ thống giao thông thông minh .
Thiết bị RTU 560

Thiết bị RTU 560

Đảm bảo độ ổn định cho truyền tải lưới điện.

Các tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm: - IEC 60255: Measuring rơles and protection equipment; - IEC 60068: Environmental testing; - IEC 61000: Electromagnetic compatibility (EMC); - IEC 68150: Communication networks and systems for power utility automation; - IEC 60870: Telecontrol equipment and systems; - Hoặc các tiêu chuẩn tương đương khác

Bộ đồng bộ thời gian GPS synchronization clock

Bộ đồng bộ thời gian GPS synchronization clock

Tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm IEC 61850-3 IEC 61000-6-5 IEC 61000-4-5 IEC 61000-4-29 IEC 62351 IEC 60068-2 IEC 60255-21-1 (class 2) hoặc tương đương

Input GPS, IRIG-B <.p>

Output IRIG-B, SNTP, NTP , PTP

Dữ liệu GPS Bộ thu Tối thiểu 12 kênh, C/A code Tần số L1 (1575.42 MHz) Độ nhạy tối thiểu Độ nhạy thu (Acquisition) ≤ -143dBm Độ nhạy theo dõi (Tracking) ≤ -156dBm<-148dBm

Độ chính xác ≤ 100ns

Chính xác 1 PPS: ±40 ns average, ±100 ns peak Demodulated IRIG-B: ±40 ns average, ±100 ns peak Modulated IRIGB: ±1 µs peak

Nhiệt độ -5° đến +60°C Nguồn (Dual Power Supplies) 125-250 Vdc Quản lý HTTPS, SNMP, Syslog Tiêu chuẩn IEEE 1613, IEC 61850-3

Cổng LAN 2 cổng RJ45 10/100 Mbps

LCD Display để hiển thị thời gian và thông số cấu hình.

Phụ kiện: + Anten Đáp ứng + Cáp Đáp ứng + Lighting protection Đáp ứng

Chiều dài cáp kết nối đến ăng ten GPS (The lengh of anntena cable) - Max. 25m for cable RG59 - Max. 100m for cable LSZH - Max. 200m for cable LSZH with amplify - Max. 325m for cable LSZH with double amplify

Hệ thống HMI

Hệ thống HMI

  Máy tính điều khiển và giám sát HMI kiểm soát đầu vào / đầu ra, kết nối thông tin, đo lường và tự động hóa trạm biến áp. Thiết bị là thành phần không thiếu được trong lưới điện thông minh.

Thiết bị tự động hóa trạm biến áp RTU SICAM A8000
Featured

Thiết bị tự động hóa trạm biến áp RTU SICAM A8000

Dòng thiết bị RTU SICAM A8000 hỗ trợ tự động hóa trạm biến áp, biến áp không người trực hỗ trợ hoàn toàn IEC 61850 thay thế cho dòng RTU SICAM AK3 trước đó mà không cần phải đi lại dây tín hiệu.